* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP
* Nhìn đêm có màu 80M, IR 250M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận dạng khuôn mặt
* Khử sương điện tử
* Tích hợp cần gạt nước thông minh
* Thu phóng quang học 45x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP67, Chống sét 8000 V
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có khả năng nhận dạng khuôn mặt, khử sương điện tử, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 45x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.2" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0005 lux@F1.5 B/W: 0.0001 lux@F1.5 0 lux (Illuminator On) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (Only White Light) 250 m (820.21 ft) (Only IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 8 mm–360 mm | ||||
Max. Aperture | F1.5–F5.7 | ||||
Field of View | H: 61.5°–2.1°; V: 36.7°–1.3°; D: 67.9°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 45× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 4115.9 m (13503.61 ft) | ||||
Observe: 1646.3 m (5401.25 ft) | |||||
Recognize: 823.2 m (2700.79 ft) | |||||
Identify: 411.6 m (1350.39 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots. Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker. Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat. Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella. Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD Plus | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream : 4K/4M/1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–16,384 kbps H.265: 256 kbps–10,240 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email; client E-map | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power fault detection | ||||
Alarm Input | 7/2 | ||||
Alarm Output | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A ± 25% PoE (802.3bt) Only supports standard 802.3bt PoE Switch | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (Illuminator On, PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.32") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.64 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có khả năng nhận dạng khuôn mặt, khử sương điện tử, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 45x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.2" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0005 lux@F1.5 B/W: 0.0001 lux@F1.5 0 lux (Illuminator On) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (Only White Light) 250 m (820.21 ft) (Only IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 8 mm–360 mm | ||||
Max. Aperture | F1.5–F5.7 | ||||
Field of View | H: 61.5°–2.1°; V: 36.7°–1.3°; D: 67.9°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 45× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 4115.9 m (13503.61 ft) | ||||
Observe: 1646.3 m (5401.25 ft) | |||||
Recognize: 823.2 m (2700.79 ft) | |||||
Identify: 411.6 m (1350.39 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots. Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker. Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat. Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella. Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD Plus | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream : 4K/4M/1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–16,384 kbps H.265: 256 kbps–10,240 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email; client E-map | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power fault detection | ||||
Alarm Input | 7/2 | ||||
Alarm Output | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A ± 25% PoE (802.3bt) Only supports standard 802.3bt PoE Switch | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (Illuminator On, PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.32") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.64 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có khả năng nhận dạng khuôn mặt, khử sương điện tử, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 45x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.2" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0005 lux@F1.5 B/W: 0.0001 lux@F1.5 0 lux (Illuminator On) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (Only White Light) 250 m (820.21 ft) (Only IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 8 mm–360 mm | ||||
Max. Aperture | F1.5–F5.7 | ||||
Field of View | H: 61.5°–2.1°; V: 36.7°–1.3°; D: 67.9°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 45× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 4115.9 m (13503.61 ft) | ||||
Observe: 1646.3 m (5401.25 ft) | |||||
Recognize: 823.2 m (2700.79 ft) | |||||
Identify: 411.6 m (1350.39 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots. Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker. Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat. Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella. Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD Plus | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream : 4K/4M/1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–16,384 kbps H.265: 256 kbps–10,240 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email; client E-map | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power fault detection | ||||
Alarm Input | 7/2 | ||||
Alarm Output | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A ± 25% PoE (802.3bt) Only supports standard 802.3bt PoE Switch | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (Illuminator On, PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.32") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.64 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD8C845FG-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.