* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 150M
* Thu phóng quang học 25x
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Công nghệ nhận dạng khuôn mặt
* Xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90°
* Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
* Bảo vệ IP67, Chống sét 6000V
* Nguồn cấp 12 VDC, 4 A và PoE+
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M, thu phóng quang học 25x. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 4GB EMMC | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8° V: 33.2°–1.5° D: 67.5°°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 1655 m (5429.79 ft) | ||||
Observe: 654 m (2145.67 ft) | |||||
Recognize: 331 m (1085.96 ft) | |||||
Identify: 165 m (541.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –90° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–120°/s Tilt: 0.1°/s–75°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s Tilt: 110°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset/Pattern/Tour/Scan | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; optimization; capturing pictures; uploading high-quality snapshots; extracting 12 attributes from vehicles | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, optimization, capturing snapshots, enhancing face images, and uploading high-quality face snapshots, and extracts 6 attributes and 8 expressions from face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, optimization and quality first. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG (Sub Stream) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 64 kbps–10496 kbps H.265: 25 kbps–6400 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥61 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; pattern; tour; recording; send email; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 4 A ± 10% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 16 W Max.: 24 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | Die cast aluminum: ADC12, spray finishing | ||||
Product Dimensions | 161.0 mm × 135.3 mm × 291.5 mm (6.34" × 5.33" × 11.48") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.6 kg (7.94 lb) | ||||
Gross Weight | 6.4 kg (14.11 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M, thu phóng quang học 25x. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 4GB EMMC | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8° V: 33.2°–1.5° D: 67.5°°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 1655 m (5429.79 ft) | ||||
Observe: 654 m (2145.67 ft) | |||||
Recognize: 331 m (1085.96 ft) | |||||
Identify: 165 m (541.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –90° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–120°/s Tilt: 0.1°/s–75°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s Tilt: 110°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset/Pattern/Tour/Scan | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; optimization; capturing pictures; uploading high-quality snapshots; extracting 12 attributes from vehicles | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, optimization, capturing snapshots, enhancing face images, and uploading high-quality face snapshots, and extracts 6 attributes and 8 expressions from face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, optimization and quality first. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG (Sub Stream) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 64 kbps–10496 kbps H.265: 25 kbps–6400 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥61 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; pattern; tour; recording; send email; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 4 A ± 10% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 16 W Max.: 24 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | Die cast aluminum: ADC12, spray finishing | ||||
Product Dimensions | 161.0 mm × 135.3 mm × 291.5 mm (6.34" × 5.33" × 11.48") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.6 kg (7.94 lb) | ||||
Gross Weight | 6.4 kg (14.11 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M, thu phóng quang học 25x. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 4GB EMMC | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8° V: 33.2°–1.5° D: 67.5°°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 1655 m (5429.79 ft) | ||||
Observe: 654 m (2145.67 ft) | |||||
Recognize: 331 m (1085.96 ft) | |||||
Identify: 165 m (541.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –90° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–120°/s Tilt: 0.1°/s–75°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s Tilt: 110°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset/Pattern/Tour/Scan | ||||
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; optimization; capturing pictures; uploading high-quality snapshots; extracting 12 attributes from vehicles | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, optimization, capturing snapshots, enhancing face images, and uploading high-quality face snapshots, and extracts 6 attributes and 8 expressions from face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, optimization and quality first. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG (Sub Stream) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 64 kbps–10496 kbps H.265: 25 kbps–6400 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥61 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; pattern; tour; recording; send email; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 4 A ± 10% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 16 W Max.: 24 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | Die cast aluminum: ADC12, spray finishing | ||||
Product Dimensions | 161.0 mm × 135.3 mm × 291.5 mm (6.34" × 5.33" × 11.48") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.6 kg (7.94 lb) | ||||
Gross Weight | 6.4 kg (14.11 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ1A225-HNR-GB được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.