G-0LJRTJMMG0

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 48x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người Việt sử dụng cho căn nhà của mình.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8 GB
 RAM2 GB
 Electronic Shutter Speed1/1–1/30000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.001 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (IR light on)
 Illumination Distance1,000 m (3,280.84 ft)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Off
 Illuminator Number1 (laser)
 WiperYes
 Focal Length6.25 mm–300 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 62.4°–1.7°; V: 36.6°–1.0°; D: 69.8°–2.0°
 Optical Zoom48 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 6,000 m (19,685.04 ft)
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft)
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft)
Identify: 600 m (1,968.50 ft)
 Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 360° endless
Tilt: –45° to +90°

 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–160°/s
Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 160°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Pattern; Tour; Scan
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D (auto recogniton)

 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification.
 Face DetectionYes
 Video CompressionH.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 512–13056 kbps
H265: 204–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 DefogOptical
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 InteroperabilityONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; IVSS
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–115200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way AudioYes
 Alarm Input7 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output2
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Optical Fiber

100 M single fiber FC

Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX

Transmission distance: 20 km (12.43 mi)

 Power Supply36 VDC, 5 A (± 25%)
Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 CasingADC12
 Product Dimensions344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H)
 Net Weight15.4 kg (33.95 lb)
 Gross Weight23.7 kg (52.25 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    4 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 48x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người Việt sử dụng cho căn nhà của mình.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8 GB
 RAM2 GB
 Electronic Shutter Speed1/1–1/30000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.001 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (IR light on)
 Illumination Distance1,000 m (3,280.84 ft)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Off
 Illuminator Number1 (laser)
 WiperYes
 Focal Length6.25 mm–300 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 62.4°–1.7°; V: 36.6°–1.0°; D: 69.8°–2.0°
 Optical Zoom48 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 6,000 m (19,685.04 ft)
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft)
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft)
Identify: 600 m (1,968.50 ft)
 Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 360° endless
Tilt: –45° to +90°

 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–160°/s
Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 160°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Pattern; Tour; Scan
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D (auto recogniton)

 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification.
 Face DetectionYes
 Video CompressionH.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 512–13056 kbps
H265: 204–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 DefogOptical
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 InteroperabilityONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; IVSS
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–115200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way AudioYes
 Alarm Input7 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output2
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Optical Fiber

100 M single fiber FC

Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX

Transmission distance: 20 km (12.43 mi)

 Power Supply36 VDC, 5 A (± 25%)
Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 CasingADC12
 Product Dimensions344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H)
 Net Weight15.4 kg (33.95 lb)
 Gross Weight23.7 kg (52.25 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 48x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người Việt sử dụng cho căn nhà của mình.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8 GB
 RAM2 GB
 Electronic Shutter Speed1/1–1/30000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.001 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (IR light on)
 Illumination Distance1,000 m (3,280.84 ft)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Off
 Illuminator Number1 (laser)
 WiperYes
 Focal Length6.25 mm–300 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 62.4°–1.7°; V: 36.6°–1.0°; D: 69.8°–2.0°
 Optical Zoom48 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 6,000 m (19,685.04 ft)
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft)
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft)
Identify: 600 m (1,968.50 ft)
 Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 360° endless
Tilt: –45° to +90°

 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–160°/s
Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 160°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Pattern; Tour; Scan
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D (auto recogniton)

 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification.
 Face DetectionYes
 Video CompressionH.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 512–13056 kbps
H265: 204–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 DefogOptical
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 InteroperabilityONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; IVSS
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–115200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way AudioYes
 Alarm Input7 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output2
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Optical Fiber

100 M single fiber FC

Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX

Transmission distance: 20 km (12.43 mi)

 Power Supply36 VDC, 5 A (± 25%)
Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 CasingADC12
 Product Dimensions344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H)
 Net Weight15.4 kg (33.95 lb)
 Gross Weight23.7 kg (52.25 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.