G-0LJRTJMMG0

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có tính năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD22204DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels2MP
 ROM128 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30,000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.0
 Field of ViewH: 99.1°–31.9°; V: 53.4°–18.0°; D: 117.7°–36.6°
 Optical Zoom
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance1.5 m (4.92 ft)
 Iris ControlFixed
 DORI DistanceDetect: 165.5 m (542.98 ft)
Observe: 65.4 m (214.57 ft)
Recognize: 33.1 m (108.60 ft)
Identify: 16.6 m (54.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0°–355°
Tilt: 0°–90°
 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–100°/s

Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 100°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Idle MotionPattern; Preset; Tour
 PTZ ProtocolSD Pelco-P/D(Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480)
 Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 2048 kbps–8192 kbps
H.265: 768 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 S/N Ratio ≥55 dB
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

 Alarm LinkageCapture; recoding; send email; preset; tour; pattern;
alarm digital output; audio
 Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection;
network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 2.3 W
Max.: 6.1 W
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Storage Humidity≤ 95%
 ProtectionIP66, IK10
 Product Dimensions89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    2 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có tính năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD22204DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels2MP
 ROM128 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30,000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.0
 Field of ViewH: 99.1°–31.9°; V: 53.4°–18.0°; D: 117.7°–36.6°
 Optical Zoom
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance1.5 m (4.92 ft)
 Iris ControlFixed
 DORI DistanceDetect: 165.5 m (542.98 ft)
Observe: 65.4 m (214.57 ft)
Recognize: 33.1 m (108.60 ft)
Identify: 16.6 m (54.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0°–355°
Tilt: 0°–90°
 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–100°/s

Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 100°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Idle MotionPattern; Preset; Tour
 PTZ ProtocolSD Pelco-P/D(Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480)
 Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 2048 kbps–8192 kbps
H.265: 768 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 S/N Ratio ≥55 dB
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

 Alarm LinkageCapture; recoding; send email; preset; tour; pattern;
alarm digital output; audio
 Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection;
network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 2.3 W
Max.: 6.1 W
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Storage Humidity≤ 95%
 ProtectionIP66, IK10
 Product Dimensions89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có tính năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD22204DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels2MP
 ROM128 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30,000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.0
 Field of ViewH: 99.1°–31.9°; V: 53.4°–18.0°; D: 117.7°–36.6°
 Optical Zoom
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance1.5 m (4.92 ft)
 Iris ControlFixed
 DORI DistanceDetect: 165.5 m (542.98 ft)
Observe: 65.4 m (214.57 ft)
Recognize: 33.1 m (108.60 ft)
Identify: 16.6 m (54.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0°–355°
Tilt: 0°–90°
 Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–100°/s

Tilt: 0.1°/s–60°/s

 Preset SpeedPan: 100°/s; Tilt: 60°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Idle MotionPattern; Preset; Tour
 PTZ ProtocolSD Pelco-P/D(Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480)
 Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 2048 kbps–8192 kbps
H.265: 768 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 S/N Ratio ≥55 dB
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

 Alarm LinkageCapture; recoding; send email; preset; tour; pattern;
alarm digital output; audio
 Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection;
network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 2.3 W
Max.: 6.1 W
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Storage Humidity≤ 95%
 ProtectionIP66, IK10
 Product Dimensions89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 2MP Dahua DH-SD22204DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.