* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Thu phóng quang học 4x
* Xoay ngang 355°, dọc 90°
* Tốc độ xoay tối đa 100°/s
* Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP66, IK10
* Nguồn cấp 12 VDC, PoE
* Chuẩn kết nối Onvif
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30,000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.0 | ||||
Field of View | H: 90.3°–29.4°; V: 48.5°–16.6°; D: 105.7°–33.6° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° Tilt: 0°–90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–100°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Tour | ||||
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296@25fps); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1(704 × 576); CIF(352 × 288); VGA(640 × 480) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816Kbps – 13056Kbps H.265: 1024Kbps – 7936Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Yes | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A ± 25% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Storage Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Storage Humidity | ≤ 95% | ||||
Protection | IP66, IK10 | ||||
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30,000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.0 | ||||
Field of View | H: 90.3°–29.4°; V: 48.5°–16.6°; D: 105.7°–33.6° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° Tilt: 0°–90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–100°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Tour | ||||
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296@25fps); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1(704 × 576); CIF(352 × 288); VGA(640 × 480) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816Kbps – 13056Kbps H.265: 1024Kbps – 7936Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Yes | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A ± 25% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Storage Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Storage Humidity | ≤ 95% | ||||
Protection | IP66, IK10 | ||||
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, thu phóng quang học 4x, xoay ngang 355°, dọc 90°, tốc độ xoay tối đa 100°/s. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, bảo vệ IP66, IK10 và nguồn cấp 12 VDC, PoE.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30,000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.0 | ||||
Field of View | H: 90.3°–29.4°; V: 48.5°–16.6°; D: 105.7°–33.6° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° Tilt: 0°–90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–100°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Tour | ||||
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296@25fps); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1(704 × 576); CIF(352 × 288); VGA(640 × 480) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816Kbps – 13056Kbps H.265: 1024Kbps – 7936Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Yes | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; Bonjour; SAMBA; NFS | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T); P2P; CGI; SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: CE-LVD: IEC 62368-1/ CE-EMC/EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN55024/EN55035/EN50130-4 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A ± 25% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Storage Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Storage Humidity | ≤ 95% | ||||
Protection | IP66, IK10 | ||||
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50" × Φ4.80") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD22404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.