• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
• Đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M
• Hỗ trợ Chế độ hành lang 9:16
• Hỗ trợ cổng Audio và Alarm in/out
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2,8~12 mm
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10
• Nguồn cung cấp DC 12V, PoE (IEEE 802.3af)
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang tới nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.4, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens: | 2.8~12mm@F1.4, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | P-iris | ||||
Field of View (H): | 100.3°~32° | ||||
Field of View (V): | 54°~18.3° | ||||
Field of View (D): | 130.4°~39.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Auto Scene Match (ASM): | Support(Only WDR) | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, alarm input, alarm output, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032,EN 61000-3-3,EN IEC 61000-3-2,EN 50130) FCC (FCC 47 CFR part15 B) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 245.0x86.0x85.0mm (9.6"x3.4"x3.4") | ||||
Weight: | 0.92kg(2.03lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang tới nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.4, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens: | 2.8~12mm@F1.4, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | P-iris | ||||
Field of View (H): | 100.3°~32° | ||||
Field of View (V): | 54°~18.3° | ||||
Field of View (D): | 130.4°~39.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Auto Scene Match (ASM): | Support(Only WDR) | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, alarm input, alarm output, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032,EN 61000-3-3,EN IEC 61000-3-2,EN 50130) FCC (FCC 47 CFR part15 B) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 245.0x86.0x85.0mm (9.6"x3.4"x3.4") | ||||
Weight: | 0.92kg(2.03lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang tới nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.4, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens: | 2.8~12mm@F1.4, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | P-iris | ||||
Field of View (H): | 100.3°~32° | ||||
Field of View (V): | 54°~18.3° | ||||
Field of View (D): | 130.4°~39.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Auto Scene Match (ASM): | Support(Only WDR) | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, alarm input, alarm output, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032,EN 61000-3-3,EN IEC 61000-3-2,EN 50130) FCC (FCC 47 CFR part15 B) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 245.0x86.0x85.0mm (9.6"x3.4"x3.4") | ||||
Weight: | 0.92kg(2.03lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 2MP UNV IPC2322SB-HDZK-PI-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.