• Ống kính kép với độ phân giải 8MP + 4MP
• Hỗ trợ chế độ hành lang 9: 16
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Chuẩn kết nối Onvif
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M
• Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
• Tích hợp Micro kép ghi âm
• Cảnh báo bằng còi và đèn nháy
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Đêm người thông minh, cảnh báo xâm nhập
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 có ống kính kép với độ phân giải 8MP + 4MP, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, tích hợp Micro kép ghi âm, cảnh báo bằng còi và đèn nháy mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Sensor: | Channel 1 : 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS Channel 2 : 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Channel 1 : Colour:0.0005lux (F1.0, AGC ON) Channel 2 : Colour:0.005lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | Channel 2 : IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Angle Adjustment: | Channel 2 : Tilt: -10° to 10° (electric control , for installation and debugging) | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens type: | Channel 1 : 4mm Channel 2 : 10-50mm @F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Optical Zoom: | Channel 2 : 5X | ||||
Iris: | Channel 1 : Fixed aperture Channel 2 : DC-iris | ||||
Field of View (H): | Channel 1 : 94.7° Channel 2 : 33.8°~8.4° | ||||
Field of View (V): | Channel 1 : 50.3° Channel 2 : 18.8°~4.6° | ||||
Field of View (D): | Channel 1 : 116.5° Channel 2 : 39.9°~10.0° | ||||
Warm Light Distance: | Up to 30m (98.43ft) | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0ft) IR range | ||||
Wavelength: | 750nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Channel 1 : Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps Channel 2 : Main Stream: 8MP(3840*2160),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(black/mosaic) | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Corridor Mode: | Support | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4,IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 2/1 | ||||
Alarm I/O: | 3/2 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
Network: | 1 x RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | AC24V±25% | ||||
Power consumption: Max 31w | |||||
Dimensions (Ø x H): | Φ326x147x121mm | ||||
Weight: | 2.11kg | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40°C ~70°C (-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | Support | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 có ống kính kép với độ phân giải 8MP + 4MP, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, tích hợp Micro kép ghi âm, cảnh báo bằng còi và đèn nháy mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Sensor: | Channel 1 : 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS Channel 2 : 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Channel 1 : Colour:0.0005lux (F1.0, AGC ON) Channel 2 : Colour:0.005lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | Channel 2 : IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Angle Adjustment: | Channel 2 : Tilt: -10° to 10° (electric control , for installation and debugging) | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens type: | Channel 1 : 4mm Channel 2 : 10-50mm @F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Optical Zoom: | Channel 2 : 5X | ||||
Iris: | Channel 1 : Fixed aperture Channel 2 : DC-iris | ||||
Field of View (H): | Channel 1 : 94.7° Channel 2 : 33.8°~8.4° | ||||
Field of View (V): | Channel 1 : 50.3° Channel 2 : 18.8°~4.6° | ||||
Field of View (D): | Channel 1 : 116.5° Channel 2 : 39.9°~10.0° | ||||
Warm Light Distance: | Up to 30m (98.43ft) | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0ft) IR range | ||||
Wavelength: | 750nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Channel 1 : Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps Channel 2 : Main Stream: 8MP(3840*2160),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(black/mosaic) | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Corridor Mode: | Support | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4,IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 2/1 | ||||
Alarm I/O: | 3/2 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
Network: | 1 x RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | AC24V±25% | ||||
Power consumption: Max 31w | |||||
Dimensions (Ø x H): | Φ326x147x121mm | ||||
Weight: | 2.11kg | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40°C ~70°C (-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | Support | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 có ống kính kép với độ phân giải 8MP + 4MP, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, tích hợp Micro kép ghi âm, cảnh báo bằng còi và đèn nháy mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Sensor: | Channel 1 : 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS Channel 2 : 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Channel 1 : Colour:0.0005lux (F1.0, AGC ON) Channel 2 : Colour:0.005lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | Channel 2 : IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Angle Adjustment: | Channel 2 : Tilt: -10° to 10° (electric control , for installation and debugging) | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens type: | Channel 1 : 4mm Channel 2 : 10-50mm @F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Optical Zoom: | Channel 2 : 5X | ||||
Iris: | Channel 1 : Fixed aperture Channel 2 : DC-iris | ||||
Field of View (H): | Channel 1 : 94.7° Channel 2 : 33.8°~8.4° | ||||
Field of View (V): | Channel 1 : 50.3° Channel 2 : 18.8°~4.6° | ||||
Field of View (D): | Channel 1 : 116.5° Channel 2 : 39.9°~10.0° | ||||
Warm Light Distance: | Up to 30m (98.43ft) | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0ft) IR range | ||||
Wavelength: | 750nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Channel 1 : Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps Channel 2 : Main Stream: 8MP(3840*2160),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(black/mosaic) | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Corridor Mode: | Support | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4,IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 2/1 | ||||
Alarm I/O: | 3/2 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
Network: | 1 x RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | AC24V±25% | ||||
Power consumption: Max 31w | |||||
Dimensions (Ø x H): | Φ326x147x121mm | ||||
Weight: | 2.11kg | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40°C ~70°C (-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | Support | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 8MP + 4MP UNV IPC28184EA-ADX5K-F40-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.