• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 16MP
• Chế độ xem toàn cảnh 180°
• Tích hợp quạt tản nhiệt, loại bỏ sương mù
• Chuẩn kết nối Onvif
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M
• Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống nước và bụi IP67
• Nguồn cấp AC24V, DC24V hoặc PoE
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 16MP, chế độ xem toàn cảnh 180°, tích hợp quạt tản nhiệt, loại bỏ sương mù, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang lại nhiều trải nghiệm đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8" progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.001lux (F1.6,AGC ON) 0lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | Digital WDR | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 4×2.8mm lens | ||||
Iris: | F1.6 | ||||
Field of View (H): | 180° | ||||
Field of View (V): | 90° | ||||
Field of View (D): | 221.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(8 blacks/8 mosaics) | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Audio I/O: | Audio cable | ||||
1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] | |||||
1 output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] | |||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 34W | |||||
Dimensions (Ø x H): | 258.8mmx211.0mmx115.0mm | ||||
Weight: | 2.271kg(5.01lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV |
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 16MP, chế độ xem toàn cảnh 180°, tích hợp quạt tản nhiệt, loại bỏ sương mù, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang lại nhiều trải nghiệm đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8" progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.001lux (F1.6,AGC ON) 0lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | Digital WDR | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 4×2.8mm lens | ||||
Iris: | F1.6 | ||||
Field of View (H): | 180° | ||||
Field of View (V): | 90° | ||||
Field of View (D): | 221.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(8 blacks/8 mosaics) | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Audio I/O: | Audio cable | ||||
1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] | |||||
1 output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] | |||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 34W | |||||
Dimensions (Ø x H): | 258.8mmx211.0mmx115.0mm | ||||
Weight: | 2.271kg(5.01lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV |
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 16MP, chế độ xem toàn cảnh 180°, tích hợp quạt tản nhiệt, loại bỏ sương mù, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M mang lại nhiều trải nghiệm đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8" progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.001lux (F1.6,AGC ON) 0lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | Digital WDR | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 4×2.8mm lens | ||||
Iris: | F1.6 | ||||
Field of View (H): | 180° | ||||
Field of View (V): | 90° | ||||
Field of View (D): | 221.4° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 8 areas(8 blacks/8 mosaics) | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Audio I/O: | Audio cable | ||||
1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] | |||||
1 output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] | |||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 34W | |||||
Dimensions (Ø x H): | 258.8mmx211.0mmx115.0mm | ||||
Weight: | 2.271kg(5.01lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV |
Camera IP toàn cảnh 16MP UNV IPC8544EA-KM-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.