G-0LJRTJMMG0

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD49825XB-HNR

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 8.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
 Pixels 8MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR on)
 Illumination Distance100 m (328.08 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length5 mm–125 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.6
 Field of ViewH: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2161.4 m (7091.21 ft)
Observe: 864.6 m (2836.61 ft)
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft)
Identify: 216.1 m (708.99 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°–200°/s
Tilt: 0.1°–120°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D(Auto recognition)

 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionYes
 SMDYes
 Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1)
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 3328 kbps–8192 kbps
H.265: 1280 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP
 InteroperabilityONVIF Profile S&G&T; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player
 Mobile ClientiOS; Android; iPhone; iPad
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1

 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Two-way AudioYes
 Alarm Input2 channel, digital input (0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A (± 10%)
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 9.8 W
Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30")
 Net Weight3.0 kg (6.61 lb)
 Gross Weight4.3 kg (9.48 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    8 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD49825XB-HNR

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 8.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
 Pixels 8MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR on)
 Illumination Distance100 m (328.08 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length5 mm–125 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.6
 Field of ViewH: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2161.4 m (7091.21 ft)
Observe: 864.6 m (2836.61 ft)
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft)
Identify: 216.1 m (708.99 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°–200°/s
Tilt: 0.1°–120°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D(Auto recognition)

 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionYes
 SMDYes
 Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1)
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 3328 kbps–8192 kbps
H.265: 1280 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP
 InteroperabilityONVIF Profile S&G&T; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player
 Mobile ClientiOS; Android; iPhone; iPad
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1

 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Two-way AudioYes
 Alarm Input2 channel, digital input (0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A (± 10%)
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 9.8 W
Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30")
 Net Weight3.0 kg (6.61 lb)
 Gross Weight4.3 kg (9.48 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD49825XB-HNR

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 8.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
 Pixels 8MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR on)
 Illumination Distance100 m (328.08 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length5 mm–125 mm
 Max. ApertureF1.6–F3.6
 Field of ViewH: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2161.4 m (7091.21 ft)
Observe: 864.6 m (2836.61 ft)
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft)
Identify: 216.1 m (708.99 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°–200°/s
Tilt: 0.1°–120°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ Protocol

DH-SD

Pelco-P/D(Auto recognition)

 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionYes
 SMDYes
 Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1)
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.264: 3328 kbps–8192 kbps
H.265: 1280 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP
 InteroperabilityONVIF Profile S&G&T; CGI
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari
 Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player
 Mobile ClientiOS; Android; iPhone; iPad
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1

 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Two-way AudioYes
 Alarm Input2 channel, digital input (0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A (± 10%)
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 9.8 W
Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30")
 Net Weight3.0 kg (6.61 lb)
 Gross Weight4.3 kg (9.48 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.