* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 100M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận diện khuôn mặt
* Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
* Thu phóng quang học 25x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
* Bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V
* Nguồn cấp 12 VDC, PoE+ (802.3at)
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2161.4 m (7091.21 ft) | ||||
Observe: 864.6 m (2836.61 ft) | |||||
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft) | |||||
Identify: 216.1 m (708.99 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 3328 kbps–8192 kbps H.265: 1280 kbps–8192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP | ||||
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player | ||||
Mobile Client | iOS; Android; iPhone; iPad | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 2 channel, digital input (0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (± 10%) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 9.8 W Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 3.0 kg (6.61 lb) | ||||
Gross Weight | 4.3 kg (9.48 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2161.4 m (7091.21 ft) | ||||
Observe: 864.6 m (2836.61 ft) | |||||
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft) | |||||
Identify: 216.1 m (708.99 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 3328 kbps–8192 kbps H.265: 1280 kbps–8192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP | ||||
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player | ||||
Mobile Client | iOS; Android; iPhone; iPad | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 2 channel, digital input (0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (± 10%) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 9.8 W Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 3.0 kg (6.61 lb) | ||||
Gross Weight | 4.3 kg (9.48 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 100M. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ âm thanh 2 chiều, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB và bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 4 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2161.4 m (7091.21 ft) | ||||
Observe: 864.6 m (2836.61 ft) | |||||
Recognize: 432.3 m (1418.30 ft) | |||||
Identify: 216.1 m (708.99 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Yes | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4K/4MP/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 3328 kbps–8192 kbps H.265: 1280 kbps–8192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic defog | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; TCP; RTMP | ||||
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; Player; Configtool; NVR; Smart Player | ||||
Mobile Client | iOS; Android; iPhone; iPad | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No. 60950-1 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 2 channel, digital input (0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (± 10%) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 9.8 W Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 269.9 mm × Φ160 mm (10.62" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 3.0 kg (6.61 lb) | ||||
Gross Weight | 4.3 kg (9.48 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD49825XB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.