• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
• Chuẩn kết nối Onvif, Chuẩn nén hình Ultra 265
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M
• Hỗ trợ Chế độ hành lang 9:16
• Hỗ trợ tích hợp Micro ghi âm
• Ống kính 2.8mm cho góc nhìn 101°
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Nguồn cung cấp DC 12V, PoE (IEEE 802.3af)
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M và hỗ trợ tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tiện ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Support Easystar: Colour: 0.003 lux ( F1.6, AGC ON) 0Lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra H.265,H.265, H.264 | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
U-code: | Support | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Supported | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
Dewarping: | N/A | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Cross line, intrusion(based on human body detection),motion detection, Ultra motion detection, tampering alarm, audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication, HTTP authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHZ | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 6.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ118 x 95mm (Φ4.6” x 3.8”) | ||||
Weight: | 0.35kg (0.77lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M và hỗ trợ tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tiện ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Support Easystar: Colour: 0.003 lux ( F1.6, AGC ON) 0Lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra H.265,H.265, H.264 | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
U-code: | Support | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Supported | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
Dewarping: | N/A | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Cross line, intrusion(based on human body detection),motion detection, Ultra motion detection, tampering alarm, audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication, HTTP authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHZ | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 6.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ118 x 95mm (Φ4.6” x 3.8”) | ||||
Weight: | 0.35kg (0.77lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M và hỗ trợ tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tiện ích cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Support Easystar: Colour: 0.003 lux ( F1.6, AGC ON) 0Lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra H.265,H.265, H.264 | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
U-code: | Support | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Supported | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
Dewarping: | N/A | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Cross line, intrusion(based on human body detection),motion detection, Ultra motion detection, tampering alarm, audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication, HTTP authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | N/A | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHZ | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 6.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ118 x 95mm (Φ4.6” x 3.8”) | ||||
Weight: | 0.35kg (0.77lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3614LE-ADF28K-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.