• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 130dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M
• Hỗ trợ chế độ xem hành lang 9:16
• Chức năng ngăn chặn xâm nhập thông minh
• Tích hợp Micro ghi âm, Audio và Alarm in/out
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2,7 ~ 13,5mm
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP67, chống va đập IK10
• Nguồn cung cấp DC 12V, PoE (IEEE 802.3af)
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M. Tích hợp Micro ghi âm, Audio và Alarm in/out cùng chức năng ngăn chặn xâm nhập thông minh giúp sản phẩm được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour: 0.002lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 130dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 40m (131ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video stream: | Triple streams | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, Tampering alarm, Access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Video output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE-LVD (EN 62368-1) CB (IEC 62368-1) UL/CUL (UL 62368-1, CAN/CSA C22.2 No. 62368-1) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 7.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ132 x 147mm (Ø5.2” x 5.8”) | ||||
Weight: | 0.99kg (2.18lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M. Tích hợp Micro ghi âm, Audio và Alarm in/out cùng chức năng ngăn chặn xâm nhập thông minh giúp sản phẩm được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour: 0.002lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 130dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 40m (131ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video stream: | Triple streams | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, Tampering alarm, Access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Video output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE-LVD (EN 62368-1) CB (IEC 62368-1) UL/CUL (UL 62368-1, CAN/CSA C22.2 No. 62368-1) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 7.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ132 x 147mm (Ø5.2” x 5.8”) | ||||
Weight: | 0.99kg (2.18lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M. Tích hợp Micro ghi âm, Audio và Alarm in/out cùng chức năng ngăn chặn xâm nhập thông minh giúp sản phẩm được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0megapixel | ||||
Nơi sản xuất: | China | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour: 0.002lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 130dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
IR Range: | Up to 40m (131ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080),Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 60fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
Video stream: | Triple streams | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
Digital Noise Reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc nhìn 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, Tampering alarm, Access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps,128kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S,Profile T,Profile G),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client: | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Video output: | 1 BNC(For debugging) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE-LVD (EN 62368-1) CB (IEC 62368-1) UL/CUL (UL 62368-1, CAN/CSA C22.2 No. 62368-1) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 7.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | Φ132 x 147mm (Ø5.2” x 5.8”) | ||||
Weight: | 0.99kg (2.18lb) | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP bán cầu 4MP UNV IPC3634SS-ADZK-I1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.