• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120 dB
• Chuẩn kết nối Onvif
• Hỗ trợ giao diện quang và Lan
• Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
• Ngăn chặn xâm nhập thông minh
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Hỗ trợ đếm người
• Nguồn cấp DC12V, AC24V hoặc PoE
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, hỗ trợ giao diện quang và Lan, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, ngăn chặn xâm nhập thông minh mang lại nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.002lux (F1.2, AGC ON) B/W: 0.0002Lux(F1.2, AGC ON) | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
ABF: | Support | ||||
Lens: | C/CS | ||||
Iris: | DC-Iris/P-Iris, DC 5V (4 Pins) | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8.0W | |||||
Power Interface: | Two-core terminal block | ||||
Dimensions (Ø x H): | 152 x 71 x 65mm (6.0“ x 2.8“ x 2.6”) (excluding the lens) | ||||
Weight: | 0.40kg (0.88lb) | ||||
Working Environment: | -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Protection: | N/A |
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, hỗ trợ giao diện quang và Lan, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, ngăn chặn xâm nhập thông minh mang lại nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.002lux (F1.2, AGC ON) B/W: 0.0002Lux(F1.2, AGC ON) | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
ABF: | Support | ||||
Lens: | C/CS | ||||
Iris: | DC-Iris/P-Iris, DC 5V (4 Pins) | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8.0W | |||||
Power Interface: | Two-core terminal block | ||||
Dimensions (Ø x H): | 152 x 71 x 65mm (6.0“ x 2.8“ x 2.6”) (excluding the lens) | ||||
Weight: | 0.40kg (0.88lb) | ||||
Working Environment: | -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Protection: | N/A |
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, hỗ trợ giao diện quang và Lan, tích hợp cổng Audio và Alarm in/out, ngăn chặn xâm nhập thông minh mang lại nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.002lux (F1.2, AGC ON) B/W: 0.0002Lux(F1.2, AGC ON) | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
ABF: | Support | ||||
Lens: | C/CS | ||||
Iris: | DC-Iris/P-Iris, DC 5V (4 Pins) | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 8.0W | |||||
Power Interface: | Two-core terminal block | ||||
Dimensions (Ø x H): | 152 x 71 x 65mm (6.0“ x 2.8“ x 2.6”) (excluding the lens) | ||||
Weight: | 0.40kg (0.88lb) | ||||
Working Environment: | -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Protection: | N/A |
Camera IP box 8MP UNV IPC568EB-DGK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.