• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M
• Ống kính 2.8mm cho góc nhìn 97°
• Khe cắm thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP67
• Nguồn cung cấp DC 12V và PoE
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, chống bụi và nước IP67 được nhiều người tin tưởng sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Adjustment angle: | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotate: 0° to 360° | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8mm and 4.0mm @2.0, Fixed-focal | ||||
Lens Mount: | M12 | ||||
Field of View (H): | 97.0°~79.0° | ||||
Field of View (V): | 52.2°~42.3°° | ||||
Field of View (D): | 107.5°~85.1° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; 720P(1280*720),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~6144 kbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
Motion Detection: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Supported | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
Dewarping: | NA | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 128GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL/TLS, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+ | |||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | FCC: FCC Part 15 | ||||
Safety: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 IEC 60950-1 | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%) , PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 5.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 165 × 63 × 62mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.39kg (0.86lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | N/A | ||||
Ingress Protection: | IP67 |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, chống bụi và nước IP67 được nhiều người tin tưởng sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Adjustment angle: | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotate: 0° to 360° | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8mm and 4.0mm @2.0, Fixed-focal | ||||
Lens Mount: | M12 | ||||
Field of View (H): | 97.0°~79.0° | ||||
Field of View (V): | 52.2°~42.3°° | ||||
Field of View (D): | 107.5°~85.1° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; 720P(1280*720),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~6144 kbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
Motion Detection: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Supported | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
Dewarping: | NA | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 128GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL/TLS, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+ | |||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | FCC: FCC Part 15 | ||||
Safety: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 IEC 60950-1 | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%) , PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 5.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 165 × 63 × 62mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.39kg (0.86lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | N/A | ||||
Ingress Protection: | IP67 |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M, chống bụi và nước IP67 được nhiều người tin tưởng sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
Adjustment angle: | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotate: 0° to 360° | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8mm and 4.0mm @2.0, Fixed-focal | ||||
Lens Mount: | M12 | ||||
Field of View (H): | 97.0°~79.0° | ||||
Field of View (V): | 52.2°~42.3°° | ||||
Field of View (D): | 107.5°~85.1° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 25fps;4MP (2560*1440),Max 25fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; 720P(1280*720),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~6144 kbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
Motion Detection: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Supported | ||||
Video Stream: | Dual streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
Dewarping: | NA | ||||
HLC: | Supported | ||||
BLC: | Supported | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 128GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL/TLS, SNMP | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+ | |||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
EMC: | FCC: FCC Part 15 | ||||
Safety: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 IEC 60950-1 | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%) , PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 5.5W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 165 × 63 × 62mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.39kg (0.86lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | N/A | ||||
Ingress Protection: | IP67 |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124LB-SF40KM-G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.