• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
• Đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M
• Hỗ trợ chế độ hành lang 9:16
• Tích hợp Micro ghi âm
• Ống kính 2.8mm cho góc nhìn 101°
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP67
• Nguồn cung cấp DC 12V, PoE (IEEE 802.3af)
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M, ỗ trợ chế độ hành lang 9:16, tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.8mm@F1.6 ~ 4.0mm@F1.6 | ||||
Iris: | Fixed | ||||
Field of View (H): | 101.1° ~ 83.7° | ||||
Field of View (V): | 55.3°~ 44.9° | ||||
Field of View (D): | 111.1°~ 89.2° | ||||
IR Range: | Up to 40m (131 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 30fps;4MP (2560*1440),Max 30fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288),Max 30fps; CIF(352*288),Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Support | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Support | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Ultra motion detection, Tampering alarm, Audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6 ,IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS, SSH | ||||
Compatible Integration: | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Network: | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 4.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 155.9 × 63.1 × 62.7mm (6.1” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.42kg (0.93lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M, ỗ trợ chế độ hành lang 9:16, tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.8mm@F1.6 ~ 4.0mm@F1.6 | ||||
Iris: | Fixed | ||||
Field of View (H): | 101.1° ~ 83.7° | ||||
Field of View (V): | 55.3°~ 44.9° | ||||
Field of View (D): | 111.1°~ 89.2° | ||||
IR Range: | Up to 40m (131 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 30fps;4MP (2560*1440),Max 30fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288),Max 30fps; CIF(352*288),Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Support | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Support | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Ultra motion detection, Tampering alarm, Audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6 ,IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS, SSH | ||||
Compatible Integration: | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Network: | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 4.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 155.9 × 63.1 × 62.7mm (6.1” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.42kg (0.93lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, đếm người thông minh, cảnh báo xâm nhập, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 40M, ỗ trợ chế độ hành lang 9:16, tích hợp Micro ghi âm mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/3", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour: 0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR on | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.8mm@F1.6 ~ 4.0mm@F1.6 | ||||
Iris: | Fixed | ||||
Field of View (H): | 101.1° ~ 83.7° | ||||
Field of View (V): | 55.3°~ 44.9° | ||||
Field of View (D): | 111.1°~ 89.2° | ||||
IR Range: | Up to 40m (131 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 4MP (2688*1520),Max 30fps;4MP (2560*1440),Max 30fps; 3MP (2304*1296),Max 30fps; 1080P (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288),Max 30fps; CIF(352*288),Max 30fps; | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas | ||||
U-code: | Support | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Support | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Ultra motion detection, Tampering alarm, Audio detection | ||||
General Function: | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, User authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6 ,IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS, SSH | ||||
Compatible Integration: | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above | |||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | N/A | ||||
RS485: | N/A | ||||
Network: | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 4.0W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | 155.9 × 63.1 × 62.7mm (6.1” × 2.5” × 2.5”) | ||||
Weight: | 0.42kg (0.93lb) | ||||
Material: | Metal | ||||
Working Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC2124SB-ADF28KM-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.