• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
• Hoạt động ở nhiệt độ cực thấp
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Chuẩn kết nối Onvif
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 150M
• Hỗ trợ kết nối cổng Quang và Lan
• Ống kính Zoom quang học 22X
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Đêm người thông minh, cảnh báo xâm nhập
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 150M, hỗ trợ kết nối cổng Quang và Lan nên được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.5, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 6.5~143mm@F1.5, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 3.49°~60.47° | ||||
Field of View (V): | 1.97°~36.30° | ||||
Field of View (D): | 4.12°~74.38° | ||||
IR Range: | Up to 150m (492.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet + 1 * 100M/1000M SFP | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 15.0W | |||||
Power Interface: | Wires with cold-pressed terminal | ||||
Dimensions (Ø x H): | 395 x 137 x 112mm (15.6“ x 5.4“ x 4.4”) | ||||
Weight: | 3.7kg(8.16lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 150M, hỗ trợ kết nối cổng Quang và Lan nên được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.5, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 6.5~143mm@F1.5, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 3.49°~60.47° | ||||
Field of View (V): | 1.97°~36.30° | ||||
Field of View (D): | 4.12°~74.38° | ||||
IR Range: | Up to 150m (492.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet + 1 * 100M/1000M SFP | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 15.0W | |||||
Power Interface: | Wires with cold-pressed terminal | ||||
Dimensions (Ø x H): | 395 x 137 x 112mm (15.6“ x 5.4“ x 4.4”) | ||||
Weight: | 3.7kg(8.16lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 150M, hỗ trợ kết nối cổng Quang và Lan nên được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/1.8", 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.5, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 6.5~143mm@F1.5, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 3.49°~60.47° | ||||
Field of View (V): | 1.97°~36.30° | ||||
Field of View (D): | 4.12°~74.38° | ||||
IR Range: | Up to 150m (492.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic | N/A | ||||
Built-in Speaker: | N/A | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
WIFI: | N/A | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet + 1 * 100M/1000M SFP | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 15.0W | |||||
Power Interface: | Wires with cold-pressed terminal | ||||
Dimensions (Ø x H): | 395 x 137 x 112mm (15.6“ x 5.4“ x 4.4”) | ||||
Weight: | 3.7kg(8.16lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP thân trụ 4MP UNV IPC254EB-DX22GK-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.