• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP
• Hoạt động ở nhiệt độ cực thấp
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Chuẩn kết nối Onvif
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 100M
• Tích hợp Micro ghi âm
• Ống kính thay đổi tiêu cự 5~60mm
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Đêm người thông minh, cảnh báo xâm nhập
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, hoạt động ở nhiệt độ cực thấp, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 100M mang lại nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.7 ~ 13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 59.99°~5.73° | ||||
Field of View (V): | 35.03°~3.39° | ||||
Field of View (D): | 67.01°~6.61° | ||||
IR Range: | Up to 100m (328.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Certifications: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 13W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | 354 x 105 x 98mm (13.9“ x 4.1“ x 3.9”) | ||||
Weight: | 1.93kg(4.25lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Heater: | Support |
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, hoạt động ở nhiệt độ cực thấp, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 100M mang lại nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.7 ~ 13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 59.99°~5.73° | ||||
Field of View (V): | 35.03°~3.39° | ||||
Field of View (D): | 67.01°~6.61° | ||||
IR Range: | Up to 100m (328.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Certifications: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 13W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | 354 x 105 x 98mm (13.9“ x 4.1“ x 3.9”) | ||||
Weight: | 1.93kg(4.25lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Heater: | Support |
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, hoạt động ở nhiệt độ cực thấp, chuẩn kết nối Onvif, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 100M mang lại nhiều tiện ích đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Min. Illumination: | Colour:0.001 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >56dB | ||||
Lens: | 2.7 ~ 13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | DC-iris | ||||
Field of View (H): | 59.99°~5.73° | ||||
Field of View (V): | 35.03°~3.39° | ||||
Field of View (D): | 67.01°~6.61° | ||||
IR Range: | Up to 100m (328.1 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: D1 (720*576),Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Up to 8 areas | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | Up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart intrusion prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Statistical Analysis: | People counting, support people flow counting and crowd density monitoring | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering alarm | ||||
Exception Detection & Statistics: | Object left behind, Object removed | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U, G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 128Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz,16KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256 GB | ||||
Network Storage: | ANR,NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API,SDK | ||||
Client: | EZStation EZLive EZView | ||||
Web Browser: | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ | |||||
Audio I/O: | 1/1 | ||||
Alarm I/O: | 2/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Heater: | Support | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Certifications: | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 | ||||
Video Output: | 1 BNC | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020,EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019,EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021,EN 55035: 2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15, Subpart B, ANSI C63.4-2014) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU) | ||||
Protection: | IP67 IK10 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 13W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions (Ø x H): | 354 x 105 x 98mm (13.9“ x 4.1“ x 3.9”) | ||||
Weight: | 1.93kg(4.25lb) | ||||
Working Environment: | -40℃~60℃(-40°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Storage Environment: | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge protection: | 6KV | ||||
Reset Button: | Support | ||||
Heater: | Support |
Camera IP thân trụ 5MP UNV IPC265EB-DX12K-I0 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.