* Đầu vào 4 camera IP tối đa 16MP
* Hỗ trợ 4 ổng PoE Plug & Play
* Chuẩn kết nối ONVIF
* Cổng ra HDMI, VGA
* Ghi hình độ phân giải lên tới 16MP
* 1 khay ổ cứng, tối đa 6TB mỗi ổ
* Công nghệ ANR lưu trữ khi mạng ngắt kết nối
* Băng thông vào/ra: 80Mbps/ 64Mbps
* Chuẩn nén hình Ultra 265/H.265/H.264
* Hỗ trợ cổng mạng 10M/100M
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 có đầu vào 4 camera IP tối đa 16MP, hỗ trợ 4 ổng PoE Plug & Play, chuẩn kết nối ONVIF, cổng ra HDMI, VGA. Sản phẩm có khả năng ghi hình độ phân giải lên tới 16MP, 1 khay ổ cứng, tối đa 6TB mỗi ổ, công nghệ ANR lưu trữ khi mạng ngắt kết nối, băng thông vào/ra là 80Mbps/ 64Mbps.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
DecodingFormat: | Ultra 265, H.265, H.264 | ||||
DecodingCapability: | NVR501‑04B‑LP4:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30 NVR501‑08B‑LP8:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30, 6 x 5MP@30, 8 x 4MP@30 | ||||
AudioCompression: | G.711A, G.711U | ||||
Network: | Description | ||||
IncomingBandwidth: | 80Mbps | ||||
OutgoingBandwidth: | 64Mbps | ||||
RemoteUsers: | 128 | ||||
Browser (Plugin): | Windows:IE(IE10/11),Firefox (version 52.0 and above),Chrome(version 45 and above),Edge(version 79 and above) | ||||
IPVideoInput: | NVR501‑04B‑LP4:4‑ch NVR501‑08B‑LP8:8‑ch | ||||
RCAAudioInput: | 1‑ch | ||||
HDMIOutput: | HDMI:4K(3840x2160)/30Hz, 1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
VGAOutput: | VGA:1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
RCAAudioOutput: | 1‑ch | ||||
Two-wayAudio: | 1‑ch, RCA(Using the audio input and output) | ||||
EventSnapshot: | 4‑ch snapshot, up to D1 resolution | ||||
VCADetectionbyIPC: | Face Detection;SIP(Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area);Ultra Motion Detection(UMD);People Counting(People Flow Counting, Crowd Density Monitoring) | ||||
VCASearch: | Motor Vehicle Search;Non‑Motor Vehicle Search;Human Body Search;General Search;People Counting Report | ||||
SmartbyIPC: | NVR501‑04B:Total 4‑ch | ||||
GeneralAlarm: | Defocus Detection;Scene Change Detection;Object Left Behind;Object Removed;Auto Tracking;Motion Detection;Tampering;Human Body Detection;Video Loss;Alarm Input;Audio Detection | ||||
AlertAlarm: | IP Conflict;Network Disconnected;Disk Offline;Disk Abnormal;Illegal Access;Hard Disk Space Low;Hard Disk Full;Recording/Snapshot Abnormal | ||||
GUILanguage: | 38 languages: Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Vietnamese, Thai, Turkish, Spanish (Latin America),Portuguese (Brazil),Spanish, Portuguese, French, German, Italian, Dutch, Polish, Czech, Hungarian, Slovak, Russian, Hebrew, Arabic, Ukrainian, Estonian, Bulgarian, Greek, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenia, Serbia, Korean, Japanese, Latvian, Lithuanian, Persian | ||||
SATA: | 1 SATA Interfaces | ||||
Capacity: | Up to 16TB for each HDD | ||||
NetworkInterface: | 1 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
USB: | Rear panel: 1 x USB2.0, 1 x USB3.0 | ||||
RS485: | N/A | ||||
RS232: | N/A | ||||
AlarmIn: | N/A | ||||
AlarmOut: | N/A | ||||
PowerSupply: | NVR501‑04B‑LP4:DC 48V/1.35A NVR501‑08B‑LP8:DC 52V/1.8A | ||||
PoE: | Description | ||||
Interface: | NVR501‑04B‑LP4:4 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface NVR501‑08B‑LP8:8 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
MaxPower: | NVR501‑04B‑LP4:Max 30W for single port, Max 50W in total NVR501‑08B‑LP8:Max 30W for single port, Max 75W in total | ||||
SupportedStandard: | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af | ||||
Working: | ‑10 °C ~ 55 °C (14 °F ~ 131 °F) | ||||
WorkingHumidity: | ≤ 90% RH (non‑condensing) | ||||
PowerConsumption: | ≤ 10W | ||||
Weight: | NVR501‑04B‑LP4:≤ 0.8Kg (1.76lb) NVR501‑08B‑LP8:≤ 0.9Kg (1.98lb) | ||||
Dimensions: | 205mm × 212mm × 46mm (8.1"×8.3"×1.8") | ||||
Certification: | Description | ||||
Certification: | CE;FCC;UL;RoHS;WEEE | ||||
CE: | EN 55032, EN 61000‑3‑3, EN IEC 61000‑3‑2, EN 55035 | ||||
FCC: | Part15 Subpart B |
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 có đầu vào 4 camera IP tối đa 16MP, hỗ trợ 4 ổng PoE Plug & Play, chuẩn kết nối ONVIF, cổng ra HDMI, VGA. Sản phẩm có khả năng ghi hình độ phân giải lên tới 16MP, 1 khay ổ cứng, tối đa 6TB mỗi ổ, công nghệ ANR lưu trữ khi mạng ngắt kết nối, băng thông vào/ra là 80Mbps/ 64Mbps.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
DecodingFormat: | Ultra 265, H.265, H.264 | ||||
DecodingCapability: | NVR501‑04B‑LP4:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30 NVR501‑08B‑LP8:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30, 6 x 5MP@30, 8 x 4MP@30 | ||||
AudioCompression: | G.711A, G.711U | ||||
Network: | Description | ||||
IncomingBandwidth: | 80Mbps | ||||
OutgoingBandwidth: | 64Mbps | ||||
RemoteUsers: | 128 | ||||
Browser (Plugin): | Windows:IE(IE10/11),Firefox (version 52.0 and above),Chrome(version 45 and above),Edge(version 79 and above) | ||||
IPVideoInput: | NVR501‑04B‑LP4:4‑ch NVR501‑08B‑LP8:8‑ch | ||||
RCAAudioInput: | 1‑ch | ||||
HDMIOutput: | HDMI:4K(3840x2160)/30Hz, 1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
VGAOutput: | VGA:1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
RCAAudioOutput: | 1‑ch | ||||
Two-wayAudio: | 1‑ch, RCA(Using the audio input and output) | ||||
EventSnapshot: | 4‑ch snapshot, up to D1 resolution | ||||
VCADetectionbyIPC: | Face Detection;SIP(Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area);Ultra Motion Detection(UMD);People Counting(People Flow Counting, Crowd Density Monitoring) | ||||
VCASearch: | Motor Vehicle Search;Non‑Motor Vehicle Search;Human Body Search;General Search;People Counting Report | ||||
SmartbyIPC: | NVR501‑04B:Total 4‑ch | ||||
GeneralAlarm: | Defocus Detection;Scene Change Detection;Object Left Behind;Object Removed;Auto Tracking;Motion Detection;Tampering;Human Body Detection;Video Loss;Alarm Input;Audio Detection | ||||
AlertAlarm: | IP Conflict;Network Disconnected;Disk Offline;Disk Abnormal;Illegal Access;Hard Disk Space Low;Hard Disk Full;Recording/Snapshot Abnormal | ||||
GUILanguage: | 38 languages: Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Vietnamese, Thai, Turkish, Spanish (Latin America),Portuguese (Brazil),Spanish, Portuguese, French, German, Italian, Dutch, Polish, Czech, Hungarian, Slovak, Russian, Hebrew, Arabic, Ukrainian, Estonian, Bulgarian, Greek, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenia, Serbia, Korean, Japanese, Latvian, Lithuanian, Persian | ||||
SATA: | 1 SATA Interfaces | ||||
Capacity: | Up to 16TB for each HDD | ||||
NetworkInterface: | 1 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
USB: | Rear panel: 1 x USB2.0, 1 x USB3.0 | ||||
RS485: | N/A | ||||
RS232: | N/A | ||||
AlarmIn: | N/A | ||||
AlarmOut: | N/A | ||||
PowerSupply: | NVR501‑04B‑LP4:DC 48V/1.35A NVR501‑08B‑LP8:DC 52V/1.8A | ||||
PoE: | Description | ||||
Interface: | NVR501‑04B‑LP4:4 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface NVR501‑08B‑LP8:8 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
MaxPower: | NVR501‑04B‑LP4:Max 30W for single port, Max 50W in total NVR501‑08B‑LP8:Max 30W for single port, Max 75W in total | ||||
SupportedStandard: | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af | ||||
Working: | ‑10 °C ~ 55 °C (14 °F ~ 131 °F) | ||||
WorkingHumidity: | ≤ 90% RH (non‑condensing) | ||||
PowerConsumption: | ≤ 10W | ||||
Weight: | NVR501‑04B‑LP4:≤ 0.8Kg (1.76lb) NVR501‑08B‑LP8:≤ 0.9Kg (1.98lb) | ||||
Dimensions: | 205mm × 212mm × 46mm (8.1"×8.3"×1.8") | ||||
Certification: | Description | ||||
Certification: | CE;FCC;UL;RoHS;WEEE | ||||
CE: | EN 55032, EN 61000‑3‑3, EN IEC 61000‑3‑2, EN 55035 | ||||
FCC: | Part15 Subpart B |
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 có đầu vào 4 camera IP tối đa 16MP, hỗ trợ 4 ổng PoE Plug & Play, chuẩn kết nối ONVIF, cổng ra HDMI, VGA. Sản phẩm có khả năng ghi hình độ phân giải lên tới 16MP, 1 khay ổ cứng, tối đa 6TB mỗi ổ, công nghệ ANR lưu trữ khi mạng ngắt kết nối, băng thông vào/ra là 80Mbps/ 64Mbps.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
DecodingFormat: | Ultra 265, H.265, H.264 | ||||
DecodingCapability: | NVR501‑04B‑LP4:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30 NVR501‑08B‑LP8:Ultra 265/H.265: 2 x 16MP@30, 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30, 6 x 5MP@30, 8 x 4MP@30 | ||||
AudioCompression: | G.711A, G.711U | ||||
Network: | Description | ||||
IncomingBandwidth: | 80Mbps | ||||
OutgoingBandwidth: | 64Mbps | ||||
RemoteUsers: | 128 | ||||
Browser (Plugin): | Windows:IE(IE10/11),Firefox (version 52.0 and above),Chrome(version 45 and above),Edge(version 79 and above) | ||||
IPVideoInput: | NVR501‑04B‑LP4:4‑ch NVR501‑08B‑LP8:8‑ch | ||||
RCAAudioInput: | 1‑ch | ||||
HDMIOutput: | HDMI:4K(3840x2160)/30Hz, 1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
VGAOutput: | VGA:1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | ||||
RCAAudioOutput: | 1‑ch | ||||
Two-wayAudio: | 1‑ch, RCA(Using the audio input and output) | ||||
EventSnapshot: | 4‑ch snapshot, up to D1 resolution | ||||
VCADetectionbyIPC: | Face Detection;SIP(Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area);Ultra Motion Detection(UMD);People Counting(People Flow Counting, Crowd Density Monitoring) | ||||
VCASearch: | Motor Vehicle Search;Non‑Motor Vehicle Search;Human Body Search;General Search;People Counting Report | ||||
SmartbyIPC: | NVR501‑04B:Total 4‑ch | ||||
GeneralAlarm: | Defocus Detection;Scene Change Detection;Object Left Behind;Object Removed;Auto Tracking;Motion Detection;Tampering;Human Body Detection;Video Loss;Alarm Input;Audio Detection | ||||
AlertAlarm: | IP Conflict;Network Disconnected;Disk Offline;Disk Abnormal;Illegal Access;Hard Disk Space Low;Hard Disk Full;Recording/Snapshot Abnormal | ||||
GUILanguage: | 38 languages: Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Vietnamese, Thai, Turkish, Spanish (Latin America),Portuguese (Brazil),Spanish, Portuguese, French, German, Italian, Dutch, Polish, Czech, Hungarian, Slovak, Russian, Hebrew, Arabic, Ukrainian, Estonian, Bulgarian, Greek, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenia, Serbia, Korean, Japanese, Latvian, Lithuanian, Persian | ||||
SATA: | 1 SATA Interfaces | ||||
Capacity: | Up to 16TB for each HDD | ||||
NetworkInterface: | 1 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
USB: | Rear panel: 1 x USB2.0, 1 x USB3.0 | ||||
RS485: | N/A | ||||
RS232: | N/A | ||||
AlarmIn: | N/A | ||||
AlarmOut: | N/A | ||||
PowerSupply: | NVR501‑04B‑LP4:DC 48V/1.35A NVR501‑08B‑LP8:DC 52V/1.8A | ||||
PoE: | Description | ||||
Interface: | NVR501‑04B‑LP4:4 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface NVR501‑08B‑LP8:8 RJ45 10M/100M self‑adaptive Ethernet Interface | ||||
MaxPower: | NVR501‑04B‑LP4:Max 30W for single port, Max 50W in total NVR501‑08B‑LP8:Max 30W for single port, Max 75W in total | ||||
SupportedStandard: | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af | ||||
Working: | ‑10 °C ~ 55 °C (14 °F ~ 131 °F) | ||||
WorkingHumidity: | ≤ 90% RH (non‑condensing) | ||||
PowerConsumption: | ≤ 10W | ||||
Weight: | NVR501‑04B‑LP4:≤ 0.8Kg (1.76lb) NVR501‑08B‑LP8:≤ 0.9Kg (1.98lb) | ||||
Dimensions: | 205mm × 212mm × 46mm (8.1"×8.3"×1.8") | ||||
Certification: | Description | ||||
Certification: | CE;FCC;UL;RoHS;WEEE | ||||
CE: | EN 55032, EN 61000‑3‑3, EN IEC 61000‑3‑2, EN 55035 | ||||
FCC: | Part15 Subpart B |
Đầu ghi hình IP 4 kênh UNV NVR501-04B-LP4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.