* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Thu phóng quang học 25x
* Nhìn đêm tầm xa lên đến 100M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận diện khuôn mặt
* Hỗ trợ khe cắm SIM 4G
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Xoay ngang 0 - 360°, xoay dọc 180°
* Bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V
* Nguồn cấp 12 VDC, 3 A
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát đa năng, đáp ứng tối đa yêu cầu về an ninh và quan sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa. Camera được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng, rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực thiếu ánh sáng.
Camera Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265; MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3 MP (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK | ||||
Carrier Network System | 4G;3G;2G | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS, DMSS, NVR, Smart PSS, IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator+not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator+pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator+PTZ+pulling stream in 4G) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát đa năng, đáp ứng tối đa yêu cầu về an ninh và quan sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa. Camera được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng, rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực thiếu ánh sáng.
Camera Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265; MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3 MP (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK | ||||
Carrier Network System | 4G;3G;2G | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS, DMSS, NVR, Smart PSS, IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator+not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator+pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator+PTZ+pulling stream in 4G) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát đa năng, đáp ứng tối đa yêu cầu về an ninh và quan sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa. Camera được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng, rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực thiếu ánh sáng.
Camera Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265; MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3 MP (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK | ||||
Carrier Network System | 4G;3G;2G | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS, DMSS, NVR, Smart PSS, IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator+not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator+pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator+PTZ+pulling stream in 4G) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G 4MP Dahua DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.