Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G là một mẫu camera giám sát chuyên nghiệp, sở hữu nhiều tính năng nổi bật và công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt các yêu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.

Hình ảnh đẹp chất lượng 

Sản phẩm có độ phân giải 4MP, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 40x giúp người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Một điểm đáng chú ý của camera này là khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 500m trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng này rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực khó quan sát.

Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được tích hợp khe cắm SIM 5G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định, với tốc độ cao. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 5.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8G
 RAM2G
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination

Color: 0.001 lux@F1.4

B/W: 0.0001 Lux@F1.4

0 lux (IR light on)

 Illumination Distance500 m (1,640.42 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual
 Illuminator Number10 (IR)
 WiperSmart wiper
 Focal Length5.6 mm–223 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4°
 Optical Zoom40×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris ControlAuto; manual
 DORI DistanceDetect: 3,034.5 m (9,955.71 ft)
Observe: 1,198.6 m (3,932.48 ft)
Recognize: 606.9 m (1,991.14 ft)
Identify: 303.4 m (995.41 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 120°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Idle MotionPattern; Preset; Scan; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
Pelco-P/D (Auto recognition)
 Video MetadataMotor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots
Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker.
Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat.
Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella.
Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first
Supports up to 5 face databases; registers person one by one or in batches; sets face similarity; compares faces with 10,000 faces.
 Auto TrackingYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–50/60 fps)

Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.265/H.264: 512 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR140 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual; gain prio
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogOptical Defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio≥ 55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G7221; G726; MP2L2; G729
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 4GYes
 Carrier Network System4G;5G
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Carrier Network System4G;3G;2G
 InteroperabilityONVIF (ProfileS&G&T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–9600 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC/3 A±25%
 Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 53 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 5G)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Storage Humidity≤95%
 ProtectionIP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.32")
 Net Weight8.5 kg (18.74 lb)
 Gross Weight13.3 kg (29.32 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    5 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G là một mẫu camera giám sát chuyên nghiệp, sở hữu nhiều tính năng nổi bật và công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt các yêu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.

Hình ảnh đẹp chất lượng 

Sản phẩm có độ phân giải 4MP, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 40x giúp người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Một điểm đáng chú ý của camera này là khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 500m trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng này rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực khó quan sát.

Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được tích hợp khe cắm SIM 5G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định, với tốc độ cao. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 5.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8G
 RAM2G
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination

Color: 0.001 lux@F1.4

B/W: 0.0001 Lux@F1.4

0 lux (IR light on)

 Illumination Distance500 m (1,640.42 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual
 Illuminator Number10 (IR)
 WiperSmart wiper
 Focal Length5.6 mm–223 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4°
 Optical Zoom40×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris ControlAuto; manual
 DORI DistanceDetect: 3,034.5 m (9,955.71 ft)
Observe: 1,198.6 m (3,932.48 ft)
Recognize: 606.9 m (1,991.14 ft)
Identify: 303.4 m (995.41 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 120°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Idle MotionPattern; Preset; Scan; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
Pelco-P/D (Auto recognition)
 Video MetadataMotor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots
Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker.
Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat.
Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella.
Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first
Supports up to 5 face databases; registers person one by one or in batches; sets face similarity; compares faces with 10,000 faces.
 Auto TrackingYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–50/60 fps)

Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.265/H.264: 512 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR140 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual; gain prio
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogOptical Defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio≥ 55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G7221; G726; MP2L2; G729
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 4GYes
 Carrier Network System4G;5G
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Carrier Network System4G;3G;2G
 InteroperabilityONVIF (ProfileS&G&T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–9600 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC/3 A±25%
 Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 53 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 5G)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Storage Humidity≤95%
 ProtectionIP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.32")
 Net Weight8.5 kg (18.74 lb)
 Gross Weight13.3 kg (29.32 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G là một mẫu camera giám sát chuyên nghiệp, sở hữu nhiều tính năng nổi bật và công nghệ hiện đại, đáp ứng tốt các yêu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.

Hình ảnh đẹp chất lượng 

Sản phẩm có độ phân giải 4MP, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Khả năng thu phóng quang học 40x giúp người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Một điểm đáng chú ý của camera này là khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 500m trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng này rất phù hợp cho việc giám sát an ninh trong các khu vực khó quan sát.

Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được tích hợp khe cắm SIM 5G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định, với tốc độ cao. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 5.0 megapixel
 Image Sensor1/1.8" CMOS
 Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
 Pixels4 MP
 ROM8G
 RAM2G
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination

Color: 0.001 lux@F1.4

B/W: 0.0001 Lux@F1.4

0 lux (IR light on)

 Illumination Distance500 m (1,640.42 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual
 Illuminator Number10 (IR)
 WiperSmart wiper
 Focal Length5.6 mm–223 mm
 Max. ApertureF1.4–F4.5
 Field of ViewH: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4°
 Optical Zoom40×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft)
 Iris ControlAuto; manual
 DORI DistanceDetect: 3,034.5 m (9,955.71 ft)
Observe: 1,198.6 m (3,932.48 ft)
Recognize: 606.9 m (1,991.14 ft)
Identify: 303.4 m (995.41 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 120°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern5
 Scan5
 Idle MotionPattern; Preset; Scan; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
Pelco-P/D (Auto recognition)
 Video MetadataMotor vehicle, non-motor vehicle, face, and human body detection; tracking; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots
Motor vehicle attributes: License plate, plate color, vehicle type, vehicle color, vehicle logo, vehicle model/year, sun visor, seatbelt., smoking, calling, ornament, and annual inspection sticker.
Non-motor vehicle attributes: Type, vehicle color, number of people, top type and color, and hat.
Human body attributes: Top and bottom type and color, bag, hat, gender, and umbrella.
Face attributes: Gender, age, facial expressions, glasses, face mask, and mustache.
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first
Supports up to 5 face databases; registers person one by one or in batches; sets face similarity; compares faces with 10,000 faces.
 Auto TrackingYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame Rate

Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

Sub stream 1: D1/CIF (1–50/60 fps)

Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–50/60 fps)

 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH.265/H.264: 512 kbps–8192 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR140 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual; gain prio
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationYes
 DefogOptical Defog
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio≥ 55 dB
 Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G7221; G726; MP2L2; G729
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 4GYes
 Carrier Network System4G;5G
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Carrier Network System4G;3G;2G
 InteroperabilityONVIF (ProfileS&G&T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1200 bps–9600 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC/3 A±25%
 Power ConsumptionBasic: 22 W
Max.: 53 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 5G)
 Operating Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 Storage Temperature–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Storage Humidity≤95%
 ProtectionIP67, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.32")
 Net Weight8.5 kg (18.74 lb)
 Gross Weight13.3 kg (29.32 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 5G 5MP Dahua DH-SD8A440PA-HNF-5G được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.