* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Tấm năng lượng mặt trời 125 W
* Thu phóng quang học 25x
* Nhìn đêm tầm xa lên đến 100M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận diện khuôn mặt
* Hỗ trợ khe cắm SIM 4G
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Xoay ngang 0 - 360°, xoay dọc 180°
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát hiện đại với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng tối đa nhu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải lên đến 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Đặc biệt, Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp tấm năng lượng mặt trời 125W, giúp cung cấp nguồn điện bền vững và độc lập, phù hợp với các khu vực không có điện lưới ổn định. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng.
Tính năng hiện đại đa dạng
Camera Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera này có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Model | DH-PFM378-B125-CB | ||||
Type | Monocrystalline silicon | ||||
Max. Power | 125 W | ||||
Output Voltage | 18.8 VDC | ||||
Solar Cell Efficiency | 0.21 | ||||
Max. Mechanical Load | 5400 Pa | ||||
Type | MPPT | ||||
Operating Voltage | 12 VDC | ||||
Rated Charging Current | 10 A | ||||
Rated discharge Current | 10 A | ||||
MPPT Tracking Efficiency | ≥99% | ||||
Communication Mode | RS-485 | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Rated Charging Power | 125 W | ||||
Over-discharge Protection Voltage | 11.1 VDC | ||||
Others | Over-temperature, over-discharge, over-voltage and low-temperature protection of battery; overload and short circuit protection of load. | ||||
Power Output | Φ5.5 mm × Φ2.1 mm × 12 mm (Φ0.22" × Φ0.08" × 0.47") | ||||
RS–485 | Red: RS-485-A Black: RS-485-B | ||||
Output Port | CSA authorized M15 2-core waterproof connector (connected to lithium battery) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; pattern; tour; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Main Body Material | Q235 steel/aluminum | ||||
IP Rating | IP65 | ||||
Installation | Pole mount, Φ80 mm–Φ150 mm | ||||
Adjustable Angle | Solar panel: H: 360°, V: 10°/20°/30°/40°/50° | ||||
Product Dimensions | 875 mm × 761.9 mm × 951.9 mm (34.45" × 30.00" × 37.48") | ||||
Packaging Dimensions | 930 mm × 825 mm × 275 mm (36.61" × 32.48" × 10.83") | ||||
Packaging Method | 1 pc in each carton | ||||
Net Weight | 20.1 kg (44.31 lb) | ||||
Gross Weight | 26 kg (57.32 lb) | ||||
Operating Altitude | <3,000 m (9,842.5 ft) | ||||
Applicable Area | Areas with daily exposure to solar radiation for more than 3.5 hours | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | <95% (RH) | ||||
Storage Temperature | 0 °C to +40 °C (+32 °F to +104 °F) | ||||
Storage Humidity | <95% (RH) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Model | DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | 4 MP | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 Kbps–13056 Kbps H.265: 1024 Kbps–7936 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Carrier Network System | 4G; 3G; 2G | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS; NVR; Smart PSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 W (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator + not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator + pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 4G) | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát hiện đại với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng tối đa nhu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải lên đến 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Đặc biệt, Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp tấm năng lượng mặt trời 125W, giúp cung cấp nguồn điện bền vững và độc lập, phù hợp với các khu vực không có điện lưới ổn định. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng.
Tính năng hiện đại đa dạng
Camera Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera này có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Model | DH-PFM378-B125-CB | ||||
Type | Monocrystalline silicon | ||||
Max. Power | 125 W | ||||
Output Voltage | 18.8 VDC | ||||
Solar Cell Efficiency | 0.21 | ||||
Max. Mechanical Load | 5400 Pa | ||||
Type | MPPT | ||||
Operating Voltage | 12 VDC | ||||
Rated Charging Current | 10 A | ||||
Rated discharge Current | 10 A | ||||
MPPT Tracking Efficiency | ≥99% | ||||
Communication Mode | RS-485 | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Rated Charging Power | 125 W | ||||
Over-discharge Protection Voltage | 11.1 VDC | ||||
Others | Over-temperature, over-discharge, over-voltage and low-temperature protection of battery; overload and short circuit protection of load. | ||||
Power Output | Φ5.5 mm × Φ2.1 mm × 12 mm (Φ0.22" × Φ0.08" × 0.47") | ||||
RS–485 | Red: RS-485-A Black: RS-485-B | ||||
Output Port | CSA authorized M15 2-core waterproof connector (connected to lithium battery) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; pattern; tour; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Main Body Material | Q235 steel/aluminum | ||||
IP Rating | IP65 | ||||
Installation | Pole mount, Φ80 mm–Φ150 mm | ||||
Adjustable Angle | Solar panel: H: 360°, V: 10°/20°/30°/40°/50° | ||||
Product Dimensions | 875 mm × 761.9 mm × 951.9 mm (34.45" × 30.00" × 37.48") | ||||
Packaging Dimensions | 930 mm × 825 mm × 275 mm (36.61" × 32.48" × 10.83") | ||||
Packaging Method | 1 pc in each carton | ||||
Net Weight | 20.1 kg (44.31 lb) | ||||
Gross Weight | 26 kg (57.32 lb) | ||||
Operating Altitude | <3,000 m (9,842.5 ft) | ||||
Applicable Area | Areas with daily exposure to solar radiation for more than 3.5 hours | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | <95% (RH) | ||||
Storage Temperature | 0 °C to +40 °C (+32 °F to +104 °F) | ||||
Storage Humidity | <95% (RH) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Model | DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | 4 MP | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 Kbps–13056 Kbps H.265: 1024 Kbps–7936 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Carrier Network System | 4G; 3G; 2G | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS; NVR; Smart PSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 W (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator + not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator + pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 4G) | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA là một mẫu camera giám sát hiện đại với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng tối đa nhu cầu về an ninh và giám sát. Camera còn được trang bị các tính năng thông minh như theo dõi và bảo vệ chu vị tự động, cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt. Những tính năng này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm các mối đe dọa.
Hình ảnh đẹp chất lượng cao
Sản phẩm sở hữu độ phân giải lên đến 4MP, mang lại những bức ảnh và video sắc nét, chi tiết. Đặc biệt, Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp tấm năng lượng mặt trời 125W, giúp cung cấp nguồn điện bền vững và độc lập, phù hợp với các khu vực không có điện lưới ổn định. Khả năng thu phóng quang học 25x cho phép người dùng có thể quan sát rõ ràng các vật thể ở khoảng cách xa. Đặc biệt, camera này có khả năng nhìn đêm ấn tượng, với tầm nhìn lên đến 100m trong điều kiện thiếu sáng.
Tính năng hiện đại đa dạng
Camera Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được tích hợp khe cắm SIM 4G, cho phép truyền tải dữ liệu video trực tuyến một cách liên tục và ổn định. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB cũng đảm bảo lưu trữ dữ liệu video dài hạn. Đặc biệt, camera này có khả năng xoay ngang 360 độ và xoay dọc 180 độ, cho phép điều chỉnh và quan sát toàn bộ khu vực cần giám sát.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Model | DH-PFM378-B125-CB | ||||
Type | Monocrystalline silicon | ||||
Max. Power | 125 W | ||||
Output Voltage | 18.8 VDC | ||||
Solar Cell Efficiency | 0.21 | ||||
Max. Mechanical Load | 5400 Pa | ||||
Type | MPPT | ||||
Operating Voltage | 12 VDC | ||||
Rated Charging Current | 10 A | ||||
Rated discharge Current | 10 A | ||||
MPPT Tracking Efficiency | ≥99% | ||||
Communication Mode | RS-485 | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Rated Charging Power | 125 W | ||||
Over-discharge Protection Voltage | 11.1 VDC | ||||
Others | Over-temperature, over-discharge, over-voltage and low-temperature protection of battery; overload and short circuit protection of load. | ||||
Power Output | Φ5.5 mm × Φ2.1 mm × 12 mm (Φ0.22" × Φ0.08" × 0.47") | ||||
RS–485 | Red: RS-485-A Black: RS-485-B | ||||
Output Port | CSA authorized M15 2-core waterproof connector (connected to lithium battery) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; pattern; tour; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Main Body Material | Q235 steel/aluminum | ||||
IP Rating | IP65 | ||||
Installation | Pole mount, Φ80 mm–Φ150 mm | ||||
Adjustable Angle | Solar panel: H: 360°, V: 10°/20°/30°/40°/50° | ||||
Product Dimensions | 875 mm × 761.9 mm × 951.9 mm (34.45" × 30.00" × 37.48") | ||||
Packaging Dimensions | 930 mm × 825 mm × 275 mm (36.61" × 32.48" × 10.83") | ||||
Packaging Method | 1 pc in each carton | ||||
Net Weight | 20.1 kg (44.31 lb) | ||||
Gross Weight | 26 kg (57.32 lb) | ||||
Operating Altitude | <3,000 m (9,842.5 ft) | ||||
Applicable Area | Areas with daily exposure to solar radiation for more than 3.5 hours | ||||
Operating Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | <95% (RH) | ||||
Storage Temperature | 0 °C to +40 °C (+32 °F to +104 °F) | ||||
Storage Humidity | <95% (RH) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Model | DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | 4 MP | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | 256 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR) | ||||
Focal Length | 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 2,500 m (8208.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–80°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 80°/s; Tilt: 80°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, and enhancing face images. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing and quality first. | ||||
SMD | Yes | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 Kbps–13056 Kbps H.265: 1024 Kbps–7936 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Carrier Network System | 4G; 3G; 2G | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS; NVR; Smart PSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A (–10% to +25%) | ||||
Power Consumption | Deep sleep: 0.05 W light sleep: 2.5 W Basic: 3.75 W (not pulling stream in 4G); 4.54 W (pulling stream in 4G); 7.98 W (illuminator + not pulling stream in 4G); 8.77 W (illuminator + pulling stream in 4G) Max: 15.49 W (illuminator + PTZ + pulling stream in 4G) | ||||
Product Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm (10.65" × Φ6.30") | ||||
Net Weight | 2.6 kg (5.73 lb) | ||||
Gross Weight | 4.2 kg (9.26 lb) |
Camera IP PTZ 4G năng lượng mặt trời 4MP Dahua KIT/DH-PFM378-B125-CB/DH-SD49425DB-HNY-GQ-LA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.