* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
* Tích hợp đèn trợ sáng tầm xa 30M cho hình ảnh ban đêm có màu với 3 chế độ
* Hỗ trợ phân biệt người, Răn đe chủ động
* Tích hợp còi và đèn cảnh báo
* Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB.
* Tích hợp Mic, loa. Đàm thọai 2 chiều
* Hỗ trợ kết nối wifi xem online từ xa
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, mang lại khả năng giám sát và bảo vệ toàn diện. Sản phẩm có nhiều tính năng đặc biệt như: hỗ trợ thẻ nhớ 512GB, tích hợp Mic, loa, đàm thọai 2 chiều và hỗ trợ kết nối wifi xem online từ xa mang tới nhiều tính năng ưu việt cho người dùng.
Hình ảnh chất lượng cao sắc nét
Sản phẩm cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Điều này rất quan trọng trong việc theo dõi và ghi lại các hoạt động. Đặc biệt, camera tích hợp đèn trợ sáng tầm xa 30m, cho phép ghi lại video chất lượng ngay cả khi trời tối. Ngoài ra, Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 còn hỗ trợ phân biệt người, răn đe chủ động, tích hợp còi và đèn cảnh báo giúp tăng cường tính an ninh và phòng ngừa các hành vi xâm phạm.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–345° Tilt: 0°–80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s | ||||
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 Kbps–8192 Kbps H.265: 32 Kbps–8192 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Support | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi–Wireless Standard | 802.11n; IEEE802.11b; 802.11g | ||||
Wi-Fi–Wireless Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi–Wireless Transmission Rate | 150 Mbps | ||||
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in MIC) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in Speaker) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A±10% | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W Max.: 11 W (illuminator + PT + speaker + heating glass) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.45") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, mang lại khả năng giám sát và bảo vệ toàn diện. Sản phẩm có nhiều tính năng đặc biệt như: hỗ trợ thẻ nhớ 512GB, tích hợp Mic, loa, đàm thọai 2 chiều và hỗ trợ kết nối wifi xem online từ xa mang tới nhiều tính năng ưu việt cho người dùng.
Hình ảnh chất lượng cao sắc nét
Sản phẩm cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Điều này rất quan trọng trong việc theo dõi và ghi lại các hoạt động. Đặc biệt, camera tích hợp đèn trợ sáng tầm xa 30m, cho phép ghi lại video chất lượng ngay cả khi trời tối. Ngoài ra, Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 còn hỗ trợ phân biệt người, răn đe chủ động, tích hợp còi và đèn cảnh báo giúp tăng cường tính an ninh và phòng ngừa các hành vi xâm phạm.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–345° Tilt: 0°–80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s | ||||
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 Kbps–8192 Kbps H.265: 32 Kbps–8192 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Support | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi–Wireless Standard | 802.11n; IEEE802.11b; 802.11g | ||||
Wi-Fi–Wireless Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi–Wireless Transmission Rate | 150 Mbps | ||||
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in MIC) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in Speaker) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A±10% | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W Max.: 11 W (illuminator + PT + speaker + heating glass) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.45") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, mang lại khả năng giám sát và bảo vệ toàn diện. Sản phẩm có nhiều tính năng đặc biệt như: hỗ trợ thẻ nhớ 512GB, tích hợp Mic, loa, đàm thọai 2 chiều và hỗ trợ kết nối wifi xem online từ xa mang tới nhiều tính năng ưu việt cho người dùng.
Hình ảnh chất lượng cao sắc nét
Sản phẩm cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Điều này rất quan trọng trong việc theo dõi và ghi lại các hoạt động. Đặc biệt, camera tích hợp đèn trợ sáng tầm xa 30m, cho phép ghi lại video chất lượng ngay cả khi trời tối. Ngoài ra, Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 còn hỗ trợ phân biệt người, răn đe chủ động, tích hợp còi và đèn cảnh báo giúp tăng cường tính an ninh và phòng ngừa các hành vi xâm phạm.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–345° Tilt: 0°–80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s | ||||
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 Kbps–8192 Kbps H.265: 32 Kbps–8192 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Support | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi–Wireless Standard | 802.11n; IEEE802.11b; 802.11g | ||||
Wi-Fi–Wireless Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi–Wireless Transmission Rate | 150 Mbps | ||||
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in MIC) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in Speaker) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A±10% | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W Max.: 11 W (illuminator + PT + speaker + heating glass) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.45") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP PT Wifi 2MP Full-Color Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.