* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
* Nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M
* Thu phóng quang học 60x
* Hỗ trợ âm thanh hai chiều
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Công nghệ nhận dạng khuôn mặt
* Xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90°
* Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
* Bảo vệ IP67, Chống sét 6000V
* Nguồn cấp 36 VDC, 5 A
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 60x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.4 B/W: 0.0005 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 1,000 m (3,280.84 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 1 (laser) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 5.6 mm–336 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 56.4°–1.2°; V: 32.7°–0.7°; D: 63.6°–1.7° | ||||
Optical Zoom | 60 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,720 m (22,047.24 ft) | ||||
Observe: 2,666.7 m (8,749.02 ft) | |||||
Recognize: 1,344 m (4,409.45 ft) | |||||
Identify: 672 m (2,204.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –45° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 1792–9216 kbps H.265: 512–5632 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;Dahua SDK;ONVIF;API | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection | ||||
Optical Fiber | 100 M single fiber FC Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX Transmission distance: 20 km (12.43 mi) | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 25 W Max.: 69 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 60x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.4 B/W: 0.0005 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 1,000 m (3,280.84 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 1 (laser) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 5.6 mm–336 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 56.4°–1.2°; V: 32.7°–0.7°; D: 63.6°–1.7° | ||||
Optical Zoom | 60 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,720 m (22,047.24 ft) | ||||
Observe: 2,666.7 m (8,749.02 ft) | |||||
Recognize: 1,344 m (4,409.45 ft) | |||||
Identify: 672 m (2,204.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –45° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 1792–9216 kbps H.265: 512–5632 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;Dahua SDK;ONVIF;API | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection | ||||
Optical Fiber | 100 M single fiber FC Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX Transmission distance: 20 km (12.43 mi) | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 25 W Max.: 69 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm bằng Laser tầm xa 1000M, thu phóng quang học 60x. Sản phẩm có khả năng hỗ trợ âm thanh hai chiều, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° và tích hợp cổng Audio và Alarm in/out mang tới nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.4 B/W: 0.0005 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 1,000 m (3,280.84 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 1 (laser) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 5.6 mm–336 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 56.4°–1.2°; V: 32.7°–0.7°; D: 63.6°–1.7° | ||||
Optical Zoom | 60 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,720 m (22,047.24 ft) | ||||
Observe: 2,666.7 m (8,749.02 ft) | |||||
Recognize: 1,344 m (4,409.45 ft) | |||||
Identify: 672 m (2,204.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –45° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s Tilt: 0.1°/s–60°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; linkage tracking | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 1792–9216 kbps H.265: 512–5632 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;Dahua SDK;ONVIF;API | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection | ||||
Optical Fiber | 100 M single fiber FC Specifications: 1310 nm TX/1550 nm RX Transmission distance: 20 km (12.43 mi) | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 25 W Max.: 69 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-PTZ85260-HNF-PA-FL được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.