Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M. Sản phẩm có khả năng bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, tự động theo dõi 3.0 và IVS, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 45x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD5A245GB-HNR

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2 MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 Lux@F1.6
B/W: 0.0005 Lux@F1.6
0Lux (IR light on)
 Illumination Distance150 m (492.13 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length3.95 mm–177.75 mm
 Max. ApertureF1.6–F4.95
 Field of ViewH:65.7°–1.9°V:39.4°–1.1°D:73.1°–2.1°
 Optical Zoom45 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1 m (0.33 ft–3.28 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2451.7 m (8043.64 ft)
Observe: 972.9 m (3191.93 ft)
Recognize: 490.3 m (1608.60 ft)
Identify: 245.2 m (804.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset SpeedPan: 400°/s; Tilt: 300°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Video MetadataDetects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them.
 People CountingUses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Video Frame RateMain stream: 1080P/1.3M/720p@ (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 64 kbps–10496 kbps
H265: 25 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T)
 Streaming Method Unicast/Multicast
 ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
iOS 10 and later versions
 Management SoftwareDSS; DMSS
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
UL: UL60950-1+CAN/CSA 22.2, No.60950-1
 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O2/1
 Audio I/O1/1
 Power Supply24 VDC, 2.5 A ± 25%
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 10 W
Max: 22 W (illuminator on)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; IK10; TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions332 mm × Φ190 mm (13.07" × Φ7.48")
 Net Weight4.7 kg (10.36 lb)
 Gross Weight8.0 kg (17.64 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    2 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M. Sản phẩm có khả năng bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, tự động theo dõi 3.0 và IVS, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 45x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD5A245GB-HNR

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2 MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 Lux@F1.6
B/W: 0.0005 Lux@F1.6
0Lux (IR light on)
 Illumination Distance150 m (492.13 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length3.95 mm–177.75 mm
 Max. ApertureF1.6–F4.95
 Field of ViewH:65.7°–1.9°V:39.4°–1.1°D:73.1°–2.1°
 Optical Zoom45 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1 m (0.33 ft–3.28 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2451.7 m (8043.64 ft)
Observe: 972.9 m (3191.93 ft)
Recognize: 490.3 m (1608.60 ft)
Identify: 245.2 m (804.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset SpeedPan: 400°/s; Tilt: 300°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Video MetadataDetects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them.
 People CountingUses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Video Frame RateMain stream: 1080P/1.3M/720p@ (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 64 kbps–10496 kbps
H265: 25 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T)
 Streaming Method Unicast/Multicast
 ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
iOS 10 and later versions
 Management SoftwareDSS; DMSS
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
UL: UL60950-1+CAN/CSA 22.2, No.60950-1
 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O2/1
 Audio I/O1/1
 Power Supply24 VDC, 2.5 A ± 25%
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 10 W
Max: 22 W (illuminator on)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; IK10; TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions332 mm × Φ190 mm (13.07" × Φ7.48")
 Net Weight4.7 kg (10.36 lb)
 Gross Weight8.0 kg (17.64 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 150M. Sản phẩm có khả năng bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, tự động theo dõi 3.0 và IVS, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 45x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD5A245GB-HNR

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2 MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005 Lux@F1.6
B/W: 0.0005 Lux@F1.6
0Lux (IR light on)
 Illumination Distance150 m (492.13 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number4 (IR)
 Focal Length3.95 mm–177.75 mm
 Max. ApertureF1.6–F4.95
 Field of ViewH:65.7°–1.9°V:39.4°–1.1°D:73.1°–2.1°
 Optical Zoom45 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m–1 m (0.33 ft–3.28 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 2451.7 m (8043.64 ft)
Observe: 972.9 m (3191.93 ft)
Recognize: 490.3 m (1608.60 ft)
Identify: 245.2 m (804.46 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset SpeedPan: 400°/s; Tilt: 300°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Video MetadataDetects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them.
 People CountingUses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Video Frame RateMain stream: 1080P/1.3M/720p@ (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 64 kbps–10496 kbps
H265: 25 kbps–6400 kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDRDWDR
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationEIS
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T)
 Streaming Method Unicast/Multicast
 ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
iOS 10 and later versions
 Management SoftwareDSS; DMSS
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
UL: UL60950-1+CAN/CSA 22.2, No.60950-1
 Audio Input1 channel 
 Audio Output1 channel 
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Alarm I/O2/1
 Audio I/O1/1
 Power Supply24 VDC, 2.5 A ± 25%
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 10 W
Max: 22 W (illuminator on)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; IK10; TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions332 mm × Φ190 mm (13.07" × Φ7.48")
 Net Weight4.7 kg (10.36 lb)
 Gross Weight8.0 kg (17.64 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD5A245GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.