* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 250M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Bảo vệ vành đai dựa trên học sâu
* Công nghệ Starlight
* Thu phóng quang học 25x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP66, K10, Chống sét 8000V
* Nguồn cấp 24 VDC, PoE+ (802.3at)
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 250M. Sản phẩm được trang bị tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 250 m (820.21 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 6 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.0 m (0.34 ft–3.28 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 1655.2 m (5430.36 ft) | ||||
Observe: 653.8 m (2145.00 ft) | |||||
Recognize: 331.0 m (1,086.07 ft) | |||||
Identify: 165.5m (543.04 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s Tilt: 0.1°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2048 Kbps–8192 Kbps H.265: 768 Kbps–6400 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iPhone; iPad; iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1(Bit range: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14.0W Max.: 25.2 W (illuminator + AI functions) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, IK10, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 337.4 mm × Φ209.1 mm (13.28" × Φ8.23") | ||||
Net Weight | 5.8 kg (12.79 lb) | ||||
Gross Weight | 9.4 kg (20.72 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 250M. Sản phẩm được trang bị tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 250 m (820.21 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 6 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.0 m (0.34 ft–3.28 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 1655.2 m (5430.36 ft) | ||||
Observe: 653.8 m (2145.00 ft) | |||||
Recognize: 331.0 m (1,086.07 ft) | |||||
Identify: 165.5m (543.04 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s Tilt: 0.1°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2048 Kbps–8192 Kbps H.265: 768 Kbps–6400 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iPhone; iPad; iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1(Bit range: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14.0W Max.: 25.2 W (illuminator + AI functions) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, IK10, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 337.4 mm × Φ209.1 mm (13.28" × Φ8.23") | ||||
Net Weight | 5.8 kg (12.79 lb) | ||||
Gross Weight | 9.4 kg (20.72 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm tầm xa đến 250M. Sản phẩm được trang bị tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, bảo vệ vành đai dựa trên học sâu, công nghệ Starlight, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Pixels | 2 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 250 m (820.21 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 6 (IR) | ||||
Focal Length | 4.8 mm–120 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F3.5 | ||||
Field of View | H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° | ||||
Optical Zoom | 25 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.0 m (0.34 ft–3.28 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 1655.2 m (5430.36 ft) | ||||
Observe: 653.8 m (2145.00 ft) | |||||
Recognize: 331.0 m (1,086.07 ft) | |||||
Identify: 165.5m (543.04 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s Tilt: 0.1°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
SMD | SMD 3.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2048 Kbps–8192 Kbps H.265: 768 Kbps–6400 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52 ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iPhone; iPad; iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1(Bit range: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14.0W Max.: 25.2 W (illuminator + AI functions) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67, IK10, TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 337.4 mm × Φ209.1 mm (13.28" × Φ8.23") | ||||
Net Weight | 5.8 kg (12.79 lb) | ||||
Gross Weight | 9.4 kg (20.72 lb) |
Camera IP PTZ 2MP Dahua DH-SD6CE225DB-HNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.