* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 400M
* Thu phóng quang học 48x
* Hỗ trợ âm thanh hai chiều
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Công nghệ nhận dạng khuôn mặt
* Xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90°
* Tích hợp cổng Audio và Alarm in/out
* Bảo vệ IP67, Chống sét 6000V
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 400M, thu phóng quang học 48x, hỗ trợ âm thanh hai chiều. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 400 m (1,312.34 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Off | ||||
Illuminator Number | 8 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6.25 mm–300 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 62.36°–1.71°; V: 36.55°–0.99°; D: 69.76°–1.97° | ||||
Optical Zoom | 48 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,000 m (19,685.04 ft) | ||||
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft) | |||||
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft) | |||||
Identify: 600 m (1,968.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification. | ||||
Face Detection | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 512–13056 kbps H265: 204–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | ONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–115200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 22 W Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 400M, thu phóng quang học 48x, hỗ trợ âm thanh hai chiều. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 400 m (1,312.34 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Off | ||||
Illuminator Number | 8 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6.25 mm–300 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 62.36°–1.71°; V: 36.55°–0.99°; D: 69.76°–1.97° | ||||
Optical Zoom | 48 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,000 m (19,685.04 ft) | ||||
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft) | |||||
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft) | |||||
Identify: 600 m (1,968.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification. | ||||
Face Detection | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 512–13056 kbps H265: 204–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | ONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–115200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 22 W Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 400M, thu phóng quang học 48x, hỗ trợ âm thanh hai chiều. Sản phẩm có khả năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, công nghệ nhận dạng khuôn mặt và xoay ngang 0 - 360°, dọc -45° - 90° nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 400 m (1,312.34 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Off | ||||
Illuminator Number | 8 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6.25 mm–300 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 62.36°–1.71°; V: 36.55°–0.99°; D: 69.76°–1.97° | ||||
Optical Zoom | 48 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 6,000 m (19,685.04 ft) | ||||
Observe: 2,381 m (7,811.68 ft) | |||||
Recognize: 1,200 m (3,937.01 ft) | |||||
Identify: 600 m (1,968.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 160°/s; Tilt: 60°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recogniton) | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification. | ||||
Face Detection | Yes | ||||
Video Compression | H.265; H.264M; H.264H; MJPEG; Smart H.265; Smart H.264 | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/960p/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 512–13056 kbps H265: 204–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
Interoperability | ONVIF (Profle S&G&T); GB/T28181; CGI | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–115200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; client E-map; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 5 A (± 25%) | ||||
Power Consumption | Basic: 22 W Max.: 63 W (illuminator + wiper + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to 158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Casing | ADC12 | ||||
Product Dimensions | 344.6 mm × 252.2 mm × 499.8 mm (13.57" × 9.93" × 19.68") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 15.4 kg (33.95 lb) | ||||
Gross Weight | 23.7 kg (52.25 lb) |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-PTZ85448-HNF-PA được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.