* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 500M
* Hỗ trợ Công nghệ Starlight
* Phát hiện đậu xe trái phép
* Nhận dạng biển số xe ANPR
* Tích hợp cần gạt nước thông minh
* Thu phóng quang học 40x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP67, Chống sét 6000 V
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M, hỗ trợ Công nghệ Starlight. Sản phẩm được trang bị tính năng pát hiện đậu xe trái phép, nhận dạng biển số xe ANPR, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 5.6 mm–223 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 40x | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,030 m (9,940.94 ft) | ||||
Observe: 1,204 m (3,950.13 ft) | |||||
Recognize: 606 m (1,988.18 ft) | |||||
Identify: 303 m (994.09 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Illegal Parking Capture | Radius of capturing area: 150 m (492.13 ft) (multi-scene),60 m (196.85 ft) (single-scene) Supports configuring and monitoring up to 8 illegal parking areas under the same scene; adaptive multi-scene tour is available to expand the monitoring area; supports recognizing motor vehicle attributes such as vehicle type, vehicle color, plate number and plate color | ||||
Checkpoint Capture | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving and traffic congestion. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
E-police | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
Traffic Information Acquisition | Detects pedestrian events on highways, elevated highways, express roads and more. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–13,056 kbps H.265: 204 kbps–7,936 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 140 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711a; G.711mu; G.726; G722.1; G.729; MPEG2-Layer2; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | UDP; TCP; FTP; IGMP; RTMP; IPv6; IPv4; DNS; HTTP; PPPoE; NTP; DHCP; RTP; SMTP; 802.1x; Qos; HTTPS; SNMP; RTSP; DDNS; UPnP; ICMP | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Cyber City | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A±25% HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 20 W Max.: 33 W (IR light on) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) | ||||
Accessory | Included: Wall mount bracket: PFB306W Power adapter: PFM311B-030-EN-HKA Optional: Mount adapter: PFA118 Wall mount: PFB306W Ceiling mount: PFB306W+PFA150 |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M, hỗ trợ Công nghệ Starlight. Sản phẩm được trang bị tính năng pát hiện đậu xe trái phép, nhận dạng biển số xe ANPR, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 5.6 mm–223 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 40x | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,030 m (9,940.94 ft) | ||||
Observe: 1,204 m (3,950.13 ft) | |||||
Recognize: 606 m (1,988.18 ft) | |||||
Identify: 303 m (994.09 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Illegal Parking Capture | Radius of capturing area: 150 m (492.13 ft) (multi-scene),60 m (196.85 ft) (single-scene) Supports configuring and monitoring up to 8 illegal parking areas under the same scene; adaptive multi-scene tour is available to expand the monitoring area; supports recognizing motor vehicle attributes such as vehicle type, vehicle color, plate number and plate color | ||||
Checkpoint Capture | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving and traffic congestion. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
E-police | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
Traffic Information Acquisition | Detects pedestrian events on highways, elevated highways, express roads and more. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–13,056 kbps H.265: 204 kbps–7,936 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 140 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711a; G.711mu; G.726; G722.1; G.729; MPEG2-Layer2; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | UDP; TCP; FTP; IGMP; RTMP; IPv6; IPv4; DNS; HTTP; PPPoE; NTP; DHCP; RTP; SMTP; 802.1x; Qos; HTTPS; SNMP; RTSP; DDNS; UPnP; ICMP | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Cyber City | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A±25% HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 20 W Max.: 33 W (IR light on) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) | ||||
Accessory | Included: Wall mount bracket: PFB306W Power adapter: PFM311B-030-EN-HKA Optional: Mount adapter: PFA118 Wall mount: PFB306W Ceiling mount: PFB306W+PFA150 |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M, hỗ trợ Công nghệ Starlight. Sản phẩm được trang bị tính năng pát hiện đậu xe trái phép, nhận dạng biển số xe ANPR, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 8 GB | ||||
RAM | 4 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.001 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (IR light on) | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Wiper | Smart wiper | ||||
Focal Length | 5.6 mm–223 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.5 | ||||
Field of View | H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 40x | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–2 m (1.64 ft–6.56 ft) | ||||
Iris Control | Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,030 m (9,940.94 ft) | ||||
Observe: 1,204 m (3,950.13 ft) | |||||
Recognize: 606 m (1,988.18 ft) | |||||
Identify: 303 m (994.09 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Illegal Parking Capture | Radius of capturing area: 150 m (492.13 ft) (multi-scene),60 m (196.85 ft) (single-scene) Supports configuring and monitoring up to 8 illegal parking areas under the same scene; adaptive multi-scene tour is available to expand the monitoring area; supports recognizing motor vehicle attributes such as vehicle type, vehicle color, plate number and plate color | ||||
Checkpoint Capture | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving and traffic congestion. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
E-police | Detects events for up to 2 lanes. Detects wrong-way driving. Recognizes motor vehicle attributes, including license plates, plate color, vehicle color, and vehicle type. | ||||
Traffic Information Acquisition | Detects pedestrian events on highways, elevated highways, express roads and more. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 512 kbps–13,056 kbps H.265: 204 kbps–7,936 kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 140 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711a; G.711mu; G.726; G722.1; G.729; MPEG2-Layer2; G723; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | UDP; TCP; FTP; IGMP; RTMP; IPv6; IPv4; DNS; HTTP; PPPoE; NTP; DHCP; RTP; SMTP; 802.1x; Qos; HTTPS; SNMP; RTSP; DDNS; UPnP; ICMP | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | Cyber City | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; decoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC/2.23 A±25% HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 20 W Max.: 33 W (IR light on) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ262.0 mm (16.37" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) | ||||
Accessory | Included: Wall mount bracket: PFB306W Power adapter: PFM311B-030-EN-HKA Optional: Mount adapter: PFA118 Wall mount: PFB306W Ceiling mount: PFB306W+PFA150 |
Camera IP PTZ 4MP Dahua DH-SD8A440FA-HNT được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.