• Hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP
• Ngăn chặn xâm nhập thông minh
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M
• Tích hợp Micro và Loa, cổng Alarm in/out
• Ống kính Zoom quang 5X
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP67
• Nguồn cung cấp DC 12V, PoE
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, ngăn chặn xâm nhập thông minh, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M mang tới tính năng giám sát ngôi nhà hiệu quả cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour:0.003 lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.7~13.5mm@F1.2, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.9°~30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.0°~17.7° | ||||
Field of View (D): | 131.5°~39.8° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart Intrusion Prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Wireless Standards: | IEEE802.11b/g/n | ||||
Frequency Range: | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | ||||
Channel Bandwidth: | 20 MHz Support | ||||
Modulation Mode: | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT | ||||
Pan Range: | 350° | ||||
Pan Speed: | 0.1°/s ~ 60°/s | ||||
Preset speed: 60°/s | |||||
Tilt Range: | 0° ~ 90° | ||||
Tilt Speed: | 0.1° ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 1024 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 15W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Φ129 x 143.6mm (Φ5.1" x 5.7") | ||||
Weight: | 0.76kg(1.67lb) | ||||
Working Environment: | -10℃~50℃(14°F ~ 122°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -40°C ~ 70°C (-40°F to 158°F),Humidity:≤95% RH(non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, ngăn chặn xâm nhập thông minh, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M mang tới tính năng giám sát ngôi nhà hiệu quả cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour:0.003 lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.7~13.5mm@F1.2, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.9°~30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.0°~17.7° | ||||
Field of View (D): | 131.5°~39.8° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart Intrusion Prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Wireless Standards: | IEEE802.11b/g/n | ||||
Frequency Range: | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | ||||
Channel Bandwidth: | 20 MHz Support | ||||
Modulation Mode: | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT | ||||
Pan Range: | 350° | ||||
Pan Speed: | 0.1°/s ~ 60°/s | ||||
Preset speed: 60°/s | |||||
Tilt Range: | 0° ~ 90° | ||||
Tilt Speed: | 0.1° ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 1024 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 15W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Φ129 x 143.6mm (Φ5.1" x 5.7") | ||||
Weight: | 0.76kg(1.67lb) | ||||
Working Environment: | -10℃~50℃(14°F ~ 122°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -40°C ~ 70°C (-40°F to 158°F),Humidity:≤95% RH(non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG có hình ảnh đẹp với độ phân giải 5MP, ngăn chặn xâm nhập thông minh, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 30M mang tới tính năng giám sát ngôi nhà hiệu quả cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 5.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.7", 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Colour:0.003 lux (F1.2, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.7~13.5mm@F1.2, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.9°~30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.0°~17.7° | ||||
Field of View (D): | 131.5°~39.8° | ||||
IR Range: | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 2MP (1920*1080),Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720),Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576),Max 30fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Smart Intrusion Prevention: | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Wireless Standards: | IEEE802.11b/g/n | ||||
Frequency Range: | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | ||||
Channel Bandwidth: | 20 MHz Support | ||||
Modulation Mode: | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT | ||||
Pan Range: | 350° | ||||
Pan Speed: | 0.1°/s ~ 60°/s | ||||
Preset speed: 60°/s | |||||
Tilt Range: | 0° ~ 90° | ||||
Tilt Speed: | 0.1° ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 1024 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 15W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Φ129 x 143.6mm (Φ5.1" x 5.7") | ||||
Weight: | 0.76kg(1.67lb) | ||||
Working Environment: | -10℃~50℃(14°F ~ 122°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -40°C ~ 70°C (-40°F to 158°F),Humidity:≤95% RH(non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 4KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ 5MP UNV IPC6415SR-X5UPW-VG được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.