* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP
* Nhìn đêm tầm xa đến 500M
* Góc nhìn toàn cảnh 360°
* Tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi
* Nhận diện khuôn mặt
* Thu phóng quang học 33x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Hỗ trợ cổng Audo và Alarm in/out
* Bảo vệ IP67, IK10; Chống sét 8000 V
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M. Góc nhìn toàn cảnh 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt. Thu phóng quang học 33x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB mang tới nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Focal Length | 6.5 mm–214.5 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.9 | ||||
Field of View | H: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 33 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1 m–8 m (3.28 ft–26.25 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,808 m (12493.44 ft) | ||||
Observe: 1504.2 m (4935.04 ft) | |||||
Recognize: 761.6 m (2498.69 ft) | |||||
Identify: 380.8 m (1249.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing 10 custom sound alarms. Play time can be set from 1 to 10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1.3M (1280 × 960); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/1080p/960p/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128 Kbps–16,384 Kbps H265: 51 Kbps–11,776 Kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Certification | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014" | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 channels | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A ± 25% (included); HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 17 W; | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 8000 V lightning proof;IK10;IP67; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ 262.0 mm (16.37" × Φ 10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 13.1 kg (28.88 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M. Góc nhìn toàn cảnh 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt. Thu phóng quang học 33x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB mang tới nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Focal Length | 6.5 mm–214.5 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.9 | ||||
Field of View | H: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 33 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1 m–8 m (3.28 ft–26.25 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,808 m (12493.44 ft) | ||||
Observe: 1504.2 m (4935.04 ft) | |||||
Recognize: 761.6 m (2498.69 ft) | |||||
Identify: 380.8 m (1249.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing 10 custom sound alarms. Play time can be set from 1 to 10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1.3M (1280 × 960); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/1080p/960p/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128 Kbps–16,384 Kbps H265: 51 Kbps–11,776 Kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Certification | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014" | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 channels | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A ± 25% (included); HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 17 W; | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 8000 V lightning proof;IK10;IP67; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ 262.0 mm (16.37" × Φ 10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 13.1 kg (28.88 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm tầm xa đến 500M. Góc nhìn toàn cảnh 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, nhận diện khuôn mặt. Thu phóng quang học 33x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB mang tới nhiều tính năng cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 2 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); | ||||
Illumination Distance | 500 m (1640.42 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR light) | ||||
Focal Length | 6.5 mm–214.5 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.9 | ||||
Field of View | H: 63.9°–2.1°; V: 37.3°–1.2°; D: 71.2°–2.4° | ||||
Optical Zoom | 33 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 1 m–8 m (3.28 ft–26.25 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 3,808 m (12493.44 ft) | ||||
Observe: 1504.2 m (4935.04 ft) | |||||
Recognize: 761.6 m (2498.69 ft) | |||||
Identify: 380.8 m (1249.34 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0°/s–240°/s; Tilt: 0°/s–100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset, Tour, Scan, Track | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing 10 custom sound alarms. Play time can be set from 1 to 10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1.3M (1280 × 960); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/1080p/960p/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/960p/720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128 Kbps–16,384 Kbps H265: 51 Kbps–11,776 Kbps | ||||
Day/Night | Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Paronama: Auto/manual Detail: Auto/manual | ||||
Noise Reduction | Paronama: 2D/3D noise reduction Detail: 2D/3D noise reduction | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view; Multiple colors available | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Certification | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014" | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 7 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 2 channels | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A ± 25% (included); HI-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 17 W; | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 8000 V lightning proof;IK10;IP67; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 415.9 mm × Φ 262.0 mm (16.37" × Φ 10.31") | ||||
Net Weight | 8.5 kg (18.74 lb) | ||||
Gross Weight | 13.1 kg (28.88 lb) |
Camera IP PTZ 8MP Dahua DH-SD8A3833GA-HNV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.