* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Hỗ trợ công nghệ Starlight
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận dạng khuôn mặt
* Hỗ trợ SMD 3.0
* Thu phóng quang học 32x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IK10, Chống sét 6000V
* Nguồn cấp 24 VDC, PoE+ (802.3at)
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hỗ trợ công nghệ Starlight. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, hỗ trợ SMD 3.0, thu phóng quang học 32x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 4.8 mm–154 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 55.8°–2.3° V: 31.9°–1.3° D: 63.7°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 32 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 3,080 m (10,104.99 ft) | ||||
Observe: 1216.6 m (3,991.47 ft) | |||||
Recognize: 616 m (2,021.00 ft) | |||||
Identify: 308 m (1,010.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Tilt: 0° to +90°, auto flip 180 Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–350°/s; Tilt: 0.1°/s–250°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 500°/s; Tilt: 500°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported. | ||||
Video Metadata | Detects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them. | ||||
People Counting | Uses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream1); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 96 kbps–14848 kbps H.265: 38 kbps–8960 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2, No. 62368-1 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC, 2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 16 W (PTZ) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IK10; 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 176.6 mm × Φ198.0 mm (6.95" × Φ7.80") | ||||
Net Weight | 2.2 kg (4.85 lb) | ||||
Gross Weight | 3.7 kg (8.16 lb) |
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hỗ trợ công nghệ Starlight. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, hỗ trợ SMD 3.0, thu phóng quang học 32x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 4.8 mm–154 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 55.8°–2.3° V: 31.9°–1.3° D: 63.7°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 32 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 3,080 m (10,104.99 ft) | ||||
Observe: 1216.6 m (3,991.47 ft) | |||||
Recognize: 616 m (2,021.00 ft) | |||||
Identify: 308 m (1,010.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Tilt: 0° to +90°, auto flip 180 Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–350°/s; Tilt: 0.1°/s–250°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 500°/s; Tilt: 500°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported. | ||||
Video Metadata | Detects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them. | ||||
People Counting | Uses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream1); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 96 kbps–14848 kbps H.265: 38 kbps–8960 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2, No. 62368-1 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC, 2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 16 W (PTZ) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IK10; 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 176.6 mm × Φ198.0 mm (6.95" × Φ7.80") | ||||
Net Weight | 2.2 kg (4.85 lb) | ||||
Gross Weight | 3.7 kg (8.16 lb) |
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, hỗ trợ công nghệ Starlight. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, hỗ trợ SMD 3.0, thu phóng quang học 32x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 | ||||
Focal Length | 4.8 mm–154 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 55.8°–2.3° V: 31.9°–1.3° D: 63.7°–2.7° | ||||
Optical Zoom | 32 × | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m | ||||
Iris Control | Auto; manual | ||||
DORI Distance | Detect: 3,080 m (10,104.99 ft) | ||||
Observe: 1216.6 m (3,991.47 ft) | |||||
Recognize: 616 m (2,021.00 ft) | |||||
Identify: 308 m (1,010.50 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Tilt: 0° to +90°, auto flip 180 Pan: 0° to 360° endless | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–350°/s; Tilt: 0.1°/s–250°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 500°/s; Tilt: 500°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported. | ||||
Video Metadata | Detects motor and non-motor vehicles, faces and human bodies. It also performs tracking, takes snapshots, uploads high-quality face images and optimizes images. It extracts attributes from motor vehicles, detecting up to 10 attributes for them. | ||||
People Counting | Uses advanced image processing technology to extract depth information from images. The extracted information is then processed by advanced, deep learning algorithms to analyze and detect human bodies, and track targets in real time. The camera provides statistics for separate individuals' entrance and exit with up to 95% counting accuracy. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream1); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 96 kbps–14848 kbps H.265: 38 kbps–8960 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | EIS | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2, No. 62368-1 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC, 2.5 A ± 25% PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 16 W (PTZ) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IK10; 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 176.6 mm × Φ198.0 mm (6.95" × Φ7.80") | ||||
Net Weight | 2.2 kg (4.85 lb) | ||||
Gross Weight | 3.7 kg (8.16 lb) |
Camera IP PTZ âm trần 4MP Dahua DH-SD52C432GB-HNR được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.