Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 100M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE);
0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE);
0 lux (illuminator on)
 Illumination Distance

100 m (328.08 ft) (IR);

50 m (164.04 ft) (White light)

 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number2 (IR); 2 (Dual light fusion)
 Focal Length4.8 mm–120 mm
 Max. ApertureF1.6-F3.5
 Field of ViewH: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m-1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 1655 m (5429.79 ft)
Observe: 654 m (2145.67 ft)
Recognize: 331 m (1085.96 ft)
Identify: 165 m (541.34 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–200°/s;
Tilt: 0.1°/s–120°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–240°/s;
Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 AcupickUses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets.
 Light WarningRed-blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low
 Sound WarningOffers 11 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p@(1-50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit Rate

H264: 96 Kbps–14848 Kbps

H265: 38 Kbps–8960 Kbps

 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions;
Chrome 41 and later versions;
Firefox 50 and later versions;
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))
 Alarm Input2 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A ± 10%;
PoE+ (802.3at)
Power Consumption12 VDC:
Basic: 7 W;
Max: 15 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
POE:
Basic: 9 W;
Max: 16 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160.0 mm (10.63" × Φ6.30")
 Net Weight2.6 kg (5.73 lb)
 Gross Weight4 kg (8.82 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Có màu 24/7,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    2 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 100M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE);
0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE);
0 lux (illuminator on)
 Illumination Distance

100 m (328.08 ft) (IR);

50 m (164.04 ft) (White light)

 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number2 (IR); 2 (Dual light fusion)
 Focal Length4.8 mm–120 mm
 Max. ApertureF1.6-F3.5
 Field of ViewH: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m-1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 1655 m (5429.79 ft)
Observe: 654 m (2145.67 ft)
Recognize: 331 m (1085.96 ft)
Identify: 165 m (541.34 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–200°/s;
Tilt: 0.1°/s–120°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–240°/s;
Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 AcupickUses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets.
 Light WarningRed-blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low
 Sound WarningOffers 11 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p@(1-50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit Rate

H264: 96 Kbps–14848 Kbps

H265: 38 Kbps–8960 Kbps

 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions;
Chrome 41 and later versions;
Firefox 50 and later versions;
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))
 Alarm Input2 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A ± 10%;
PoE+ (802.3at)
Power Consumption12 VDC:
Basic: 7 W;
Max: 15 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
POE:
Basic: 9 W;
Max: 16 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160.0 mm (10.63" × Φ6.30")
 Net Weight2.6 kg (5.73 lb)
 Gross Weight4 kg (8.82 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 2MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 100M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn, thu phóng quang học 25x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 2.0 megapixel
 Image Sensor 1/2.8" CMOS
 Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
 Pixels 2MP
 ROM 4 GB
 RAM 1 GB
 Electronic Shutter Speed1 s–1/30,000 s
 Scanning SystemProgressive
 Min. Illumination0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE);
0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE);
0 lux (illuminator on)
 Illumination Distance

100 m (328.08 ft) (IR);

50 m (164.04 ft) (White light)

 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; manual; auto; off
 Illuminator Number2 (IR); 2 (Dual light fusion)
 Focal Length4.8 mm–120 mm
 Max. ApertureF1.6-F3.5
 Field of ViewH: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2°
 Optical Zoom25 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.1 m-1.5 m (0.33 ft–4.92 ft)
 Iris Control Auto; manual
DORI DistanceDetect: 1655 m (5429.79 ft)
Observe: 654 m (2145.67 ft)
Recognize: 331 m (1085.96 ft)
Identify: 165 m (541.34 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–200°/s;
Tilt: 0.1°/s–120°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–240°/s;
Tilt: 0.1°/s–200°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPattern; Preset; scan; tour
 PTZ ProtocolDH-SD Pelco-P/D (Auto recognition)
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute extraction is also supported.
 Auto TrackingYes
 SMDSMD 4.0
 Auto PatrolIt triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets.
 AcupickUses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets.
 Light WarningRed-blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low
 Sound WarningOffers 11 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms.
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+; H.264M
 Streaming Capability3 streams
 Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p@(1-50/60 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit Rate

H264: 96 Kbps–14848 Kbps

H265: 38 Kbps–8960 Kbps

 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions;
Chrome 41 and later versions;
Firefox 50 and later versions;
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))
 Alarm Input2 (on-off value input: 0–5 VDC)
 Alarm Output1 channel
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Power Supply12 VDC, 3 A ± 10%;
PoE+ (802.3at)
Power Consumption12 VDC:
Basic: 7 W;
Max: 15 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
POE:
Basic: 9 W;
Max: 16 W (white light + heated glass + PTZ on + alarm + red and blue light flashing)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions269.9 mm × Φ160.0 mm (10.63" × Φ6.30")
 Net Weight2.6 kg (5.73 lb)
 Gross Weight4 kg (8.82 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 2MP Dahua DH-SD4E225GB-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.