* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm có màu 80M, IR 250M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận dạng khuôn mặt
* Phát hiện bất thường thông minh
* Tích hợp cần gạt nước thông minh
* Thu phóng quang học 40x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP67, Chống sét 8000 V
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0002 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (dual light fusion on) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only) 250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6 mm–240 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.3 | ||||
Field of View | H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0° | ||||
Optical Zoom | 40× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | D: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft) | ||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.264H: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A (± 25%) Hi-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (illuminator + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.16 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0002 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (dual light fusion on) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only) 250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6 mm–240 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.3 | ||||
Field of View | H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0° | ||||
Optical Zoom | 40× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | D: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft) | ||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.264H: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A (± 25%) Hi-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (illuminator + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.16 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/1.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Color: 0.0002 lux@F1.4 B/W: 0.0001 lux@F1.4 0 lux (dual light fusion on) | ||||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only) 250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 10 (IR) | ||||
Wiper | Yes | ||||
Focal Length | 6 mm–240 mm | ||||
Max. Aperture | F1.4–F4.3 | ||||
Field of View | H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0° | ||||
Optical Zoom | 40× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft) | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | D: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft) | ||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –30° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–240°/s Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan | ||||
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR; VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–13056 kbps H.264H: 2816 kbps–13056 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Optical | ||||
Defog | Optical | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Compression | G.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Network Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 7 and later versions Chrome 45 and later versions Firefox 52ESR and earlier versions Safari | ||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps) | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) | ||||
Two-way Audio | Yes | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC, 2.23 A (± 25%) Hi-PoE | ||||
Power Consumption | Basic: 18 W Max.: 33 W (illuminator + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31") | ||||
Net Weight | 9.6 kg (21.16 lb) | ||||
Gross Weight | 12.5 kg (27.56 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.