Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8C440FD-HNF

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor 1/1.8" CMOS
 Max. Resolution 2560 (H) × 1440 (V)
Pixels 4 MP
 Electronic Shutter Speed

1 s–1/30,000 s

 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.0002 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (dual light fusion on)
 Illumination Distance80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only)
250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Smart IR; Off
 Illuminator Number10 (IR)
 Wiper Yes
 Focal Length 6 mm–240 mm
 Max. Aperture F1.4–F4.3
 Field of View

 H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0°

 Optical Zoom 40×
 Focus Control Auto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft)
 Iris Control Auto; manual; fixed
DORI DistanceD: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 100°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off Memory Yes
 Idle Motion Preset; Pattern; Tour; Scan
 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection)Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc.
Face RecognitionYes
Auto TrackingYes
Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG
 Streaming Capability3 streams
Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR; VBR
 Video Bit RateH.264: 2816 kbps–13056 kbps
H.264H: 2816 kbps–13056 kbps
H.265: 1024 kbps–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR); Color; B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLC

Yes

 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; Manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion Detection Yes
 Region of Interest (RoI) Yes
 Image StabilizationOptical
DefogOptical
Digital Zoom16 ×
Image Rotation

180°

 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 CompressionG.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK
 Streaming Method Unicast/Multicast
Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 User/Host 20 (total bandwidth: 64 M)
 Storage FTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way Audio Yes
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC, 2.23 A (± 25%)
Hi-PoE
Power ConsumptionBasic: 18 W
Max.: 33 W (illuminator + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31")
 Net Weight9.6 kg (21.16 lb)
 Gross Weight12.5 kg (27.56 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Có màu 24/7,
  • Vị trí lắp đặt:

    Ngoài trời,
  • Độ phân giải:

    4 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8C440FD-HNF

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor 1/1.8" CMOS
 Max. Resolution 2560 (H) × 1440 (V)
Pixels 4 MP
 Electronic Shutter Speed

1 s–1/30,000 s

 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.0002 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (dual light fusion on)
 Illumination Distance80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only)
250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Smart IR; Off
 Illuminator Number10 (IR)
 Wiper Yes
 Focal Length 6 mm–240 mm
 Max. Aperture F1.4–F4.3
 Field of View

 H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0°

 Optical Zoom 40×
 Focus Control Auto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft)
 Iris Control Auto; manual; fixed
DORI DistanceD: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 100°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off Memory Yes
 Idle Motion Preset; Pattern; Tour; Scan
 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection)Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc.
Face RecognitionYes
Auto TrackingYes
Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG
 Streaming Capability3 streams
Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR; VBR
 Video Bit RateH.264: 2816 kbps–13056 kbps
H.264H: 2816 kbps–13056 kbps
H.265: 1024 kbps–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR); Color; B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLC

Yes

 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; Manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion Detection Yes
 Region of Interest (RoI) Yes
 Image StabilizationOptical
DefogOptical
Digital Zoom16 ×
Image Rotation

180°

 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 CompressionG.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK
 Streaming Method Unicast/Multicast
Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 User/Host 20 (total bandwidth: 64 M)
 Storage FTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way Audio Yes
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC, 2.23 A (± 25%)
Hi-PoE
Power ConsumptionBasic: 18 W
Max.: 33 W (illuminator + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31")
 Net Weight9.6 kg (21.16 lb)
 Gross Weight12.5 kg (27.56 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 80M, IR 250M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, phát hiện bất thường thông minh, tích hợp cần gạt nước thông minh và thu phóng quang học 40x.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD8C440FD-HNF

 Loại sản phẩm: Hệ thống camera giám sát
 Hãng: Dahua
 Loại camera kết nối: IP Camera
 Độ phân giải ghi hình: 4.0 megapixel
 Image Sensor 1/1.8" CMOS
 Max. Resolution 2560 (H) × 1440 (V)
Pixels 4 MP
 Electronic Shutter Speed

1 s–1/30,000 s

 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.0002 lux@F1.4
B/W: 0.0001 lux@F1.4
0 lux (dual light fusion on)
 Illumination Distance80 m (262.47 ft) (dual light fusion–white light only)
250 m (820.21 ft) (dual light fusion–IR only)
 Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Smart IR; Off
 Illuminator Number10 (IR)
 Wiper Yes
 Focal Length 6 mm–240 mm
 Max. Aperture F1.4–F4.3
 Field of View

 H: 63.5°–1.8°; V: 38.4°–1.1°; D: 70.7°–2.0°

 Optical Zoom 40×
 Focus Control Auto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.5 m–5 m (1.64 ft–16.40 ft)
 Iris Control Auto; manual; fixed
DORI DistanceD: 3,310.3 m; O: 1,307.6 m; R: 662.1 m; I: 331.0 m (D: 10,860.56 ft; O: 4,290.03 ft; R: 2,172.24 ft; I: 1,085.96 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –30° to +90°, auto flip 180°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s
Tilt: 0.1°/s–100°/s
 Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 100°/s
 Preset 300
 Tour 8 (up to 32 presets per tour)
 Pattern 5
 Scan 5
 Power-off Memory Yes
 Idle Motion Preset; Pattern; Tour; Scan
 Video MetadataSupport human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
 IVS (Perimeter Protection)Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc.
Face RecognitionYes
Auto TrackingYes
Video CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG
 Streaming Capability3 streams
Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/CIF (1–25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR; VBR
 Video Bit RateH.264: 2816 kbps–13056 kbps
H.264H: 2816 kbps–13056 kbps
H.265: 1024 kbps–7936 kbps
 Day/NightAuto (ICR); Color; B/W
 BLCYes
 WDRYes
 HLC

Yes

 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; Manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion Detection Yes
 Region of Interest (RoI) Yes
 Image StabilizationOptical
DefogOptical
Digital Zoom16 ×
Image Rotation

180°

 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 CompressionG.711A; G.711Mu; G726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; PCM
 Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
 InteroperabilityONVIF(Profile S&G&T);CGI;SDK
 Streaming Method Unicast/Multicast
Network ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; IGMP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
 User/Host 20 (total bandwidth: 64 M)
 Storage FTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 7 and later versions
Chrome 45 and later versions
Firefox 52ESR and earlier versions
Safari
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientiOS; Android
 Analog Output1 channel (CVBS output, BNC)
 RS-4851 (baud rate: 1,200 bps–115,200 bps)
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT, bare wire)
 Two-way Audio Yes
 Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recordings; alarm digital input; send email
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card status detection; memory space detection; power exception detection
 Alarm I/O7/2
 Audio I/O1/1
 Power Supply36 VDC, 2.23 A (± 25%)
Hi-PoE
Power ConsumptionBasic: 18 W
Max.: 33 W (illuminator + PTZ)
 Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionIP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions442 mm × Φ262 mm (17.40" × Φ10.31")
 Net Weight9.6 kg (21.16 lb)
 Gross Weight12.5 kg (27.56 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ Full-Color 4MP Dahua DH-SD8C440FD-HNF được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.