* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP
* Nhìn đêm có màu 50M, IR 150M
* Tự động theo dõi, bảo vệ chu vi
* Nhận dạng khuôn mặt
* Cảnh báo chủ động bằng đèn và còi
* Thu phóng quang học 25x.
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Bảo vệ IP66, Chống sét 6000 V
* Nguồn cấp 24 VDC, PoE+ (802.3at)
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 150M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có tính năng nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn và còi, thu phóng quang học 25x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination |
0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0001 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (white light) 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR) 2 (Dual light fusion) | ||||
Focal Length | 5.4 mm–135 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 61.6°–3.6°; V: 35.7°–2°; D: 66.6°–4° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 2700 m (8856.27 ft) | ||||
Observe: 1066.5 m (2499.02 ft) | |||||
Recognize: 540 m (1771.65 ft) | |||||
Identify: 270 m (885.83 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s Tilt: 0°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt:120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Light Warning | Red and blue warning light. They can be configured to flash for 5 to 30 seconds with a high, medium or low frequency. | ||||
Sound Warning | Customizable sound alarm | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 960p (1920 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/3M/1080p/1 Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128~16384 Kbps H265: 51~12288 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% (included) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 23 W (illuminator + red and blue warning light + speaker + PTZ working) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 325.3 mm × Φ202.0 mm (12.81" × Φ7.95") | ||||
Net Weight | 4.6 kg (10.14 lb) | ||||
Gross Weight | 7.13 kg (15.72 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 150M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có tính năng nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn và còi, thu phóng quang học 25x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination |
0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0001 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (white light) 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR) 2 (Dual light fusion) | ||||
Focal Length | 5.4 mm–135 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 61.6°–3.6°; V: 35.7°–2°; D: 66.6°–4° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 2700 m (8856.27 ft) | ||||
Observe: 1066.5 m (2499.02 ft) | |||||
Recognize: 540 m (1771.65 ft) | |||||
Identify: 270 m (885.83 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s Tilt: 0°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt:120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Light Warning | Red and blue warning light. They can be configured to flash for 5 to 30 seconds with a high, medium or low frequency. | ||||
Sound Warning | Customizable sound alarm | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 960p (1920 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/3M/1080p/1 Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128~16384 Kbps H265: 51~12288 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% (included) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 23 W (illuminator + red and blue warning light + speaker + PTZ working) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 325.3 mm × Φ202.0 mm (12.81" × Φ7.95") | ||||
Net Weight | 4.6 kg (10.14 lb) | ||||
Gross Weight | 7.13 kg (15.72 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 có hình ảnh đẹp với độ phân giải 8MP, nhìn đêm có màu 50M, IR 150M, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Sản phẩm có tính năng nhận dạng khuôn mặt, cảnh báo chủ động bằng đèn và còi, thu phóng quang học 25x và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 8 MP | ||||
ROM | 4 GB | ||||
RAM | 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination |
0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0001 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (white light) 150 m (492.13 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR) 2 (Dual light fusion) | ||||
Focal Length | 5.4 mm–135 mm | ||||
Max. Aperture | F1.6–F4.0 | ||||
Field of View | H: 61.6°–3.6°; V: 35.7°–2°; D: 66.6°–4° | ||||
Optical Zoom | 25× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m | ||||
Iris Control | Auto; manual; fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 2700 m (8856.27 ft) | ||||
Observe: 1066.5 m (2499.02 ft) | |||||
Recognize: 540 m (1771.65 ft) | |||||
Identify: 270 m (885.83 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0°/s–240°/s Tilt: 0°/s–120°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt:120°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Pattern; Preset; scan; tour | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Auto Tracking | Yes | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Auto Patrol | It triggers the IVS rule when a target is detected and makes the camera link with the PTZ to rotate to the position of the target and patrol based on its presets. | ||||
Light Warning | Red and blue warning light. They can be configured to flash for 5 to 30 seconds with a high, medium or low frequency. | ||||
Sound Warning | Customizable sound alarm | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 960p (1920 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 8M/4M/3M/1080p/1 Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 128~16384 Kbps H265: 51~12288 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Support | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Support | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 0°/180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Network Protocol | TP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP | ||||
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; DMSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4 | ||||
Audio Input | 1 channel | ||||
Audio Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 24 VDC/2.5 A ± 25% (included) PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 23 W (illuminator + red and blue warning light + speaker + PTZ working) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 325.3 mm × Φ202.0 mm (12.81" × Φ7.95") | ||||
Net Weight | 4.6 kg (10.14 lb) | ||||
Gross Weight | 7.13 kg (15.72 lb) |
Camera IP PTZ Full-Color 8MP Dahua DH-SD6C3825GA-HNR-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.