Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 20M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, tích hợp Micro ghi âm, thu phóng quang học 4x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng hiện nay.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD1A404DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 4.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution2560(H) × 1440(V)
 Pixels4MP
 ROM256 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005lux@F1.6
B/W: 0.0005lux@F1.6
0Lux (IR on)
 Illumination Distance20 m (65.62 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlManual; SmartIR; Off
 Illuminator Number3 (IR light)
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.8–F2.7
 Field of View

H: 96.9°–31.6°;

V: 51.4°–17.8°;

D: 116.2°–36.4°

 Optical Zoom4 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft)
 Iris ControlFixed
DORI DistanceDetect: 240 m (787.40 ft)
Observe: 94.8 m (311.02 ft)
Recognize: 48 m (157.48 ft)
Identify: 24 m (78.74 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 355°;
Tilt: 5° to 90°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–70°/s
Tilt: 0.1°/s–30°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–80°/s
Tilt: 0.1°/s–40°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 People CountingSupports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 4M/3M/1080P/1.3M/720P@(1-25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 720P@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 96 Kbps–14,848 Kbps
H265: 38 Kbps–8,960 Kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN
50130-4; EN 55035
CE-LVD: EN 62368-1
FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Audio I/O1/1
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 4 W;
Max: 13 W (illuminator on)
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; IK08; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Điểm+0 điểm tích lũy tiêu dùng
Giá online: Liên hệ

Tình trạng:

Mã sản phẩm:

Số lượng:

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu:

    Dahua,
  • Loại thiết bị:

    Camera Quay quét (PTZ),
  • Nhìn đêm:

    Đen trắng,
  • Vị trí lắp đặt:

    Trong nhà,
  • Độ phân giải:

    4 MP,
  • Chủng loại:

    IP,
  • Lưu trữ:

    Thẻ nhớ Micro SD,

Chính sách hỗ trợ:

Sản phẩm bao gồm

Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

Bảo hành 2 năm

Bảo hành 24 tháng

Có Thuế

Giá đã bao gồm thuế VAT

Vận chuyển

Vận chuyển toàn quốc, COD

Hotline

Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283

Đổi trả

Đổi trả trong 30 ngày đầu

Cam kết

Cam kết chính hãng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 20M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, tích hợp Micro ghi âm, thu phóng quang học 4x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng hiện nay.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD1A404DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 4.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution2560(H) × 1440(V)
 Pixels4MP
 ROM256 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005lux@F1.6
B/W: 0.0005lux@F1.6
0Lux (IR on)
 Illumination Distance20 m (65.62 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlManual; SmartIR; Off
 Illuminator Number3 (IR light)
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.8–F2.7
 Field of View

H: 96.9°–31.6°;

V: 51.4°–17.8°;

D: 116.2°–36.4°

 Optical Zoom4 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft)
 Iris ControlFixed
DORI DistanceDetect: 240 m (787.40 ft)
Observe: 94.8 m (311.02 ft)
Recognize: 48 m (157.48 ft)
Identify: 24 m (78.74 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 355°;
Tilt: 5° to 90°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–70°/s
Tilt: 0.1°/s–30°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–80°/s
Tilt: 0.1°/s–40°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 People CountingSupports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 4M/3M/1080P/1.3M/720P@(1-25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 720P@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 96 Kbps–14,848 Kbps
H265: 38 Kbps–8,960 Kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN
50130-4; EN 55035
CE-LVD: EN 62368-1
FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Audio I/O1/1
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 4 W;
Max: 13 W (illuminator on)
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; IK08; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.

Mô tả chi tiết sản phẩm

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY có hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa đến 20M. Sản phẩm có tính năng tự động theo dõi, bảo vệ chu vi, nhận dạng khuôn mặt, tích hợp Micro ghi âm, thu phóng quang học 4x. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người lựa chọn sử dụng hiện nay.

Thông số kỹ thuật Dahua DH-SD1A404DB-GNY

 Loại sản phẩm Hệ thống camera giám sát
 Hãng Dahua
 Loại camera kết nối IP Camera
 Độ phân giải ghi hình 4.0 megapixel
 Image Sensor1/2.8" CMOS
 Max. Resolution2560(H) × 1440(V)
 Pixels4MP
 ROM256 MB
 RAM512 MB
 Electronic Shutter Speed1s–1/30000s
 Scanning SystemProgressive
 Min. IlluminationColor: 0.005lux@F1.6
B/W: 0.0005lux@F1.6
0Lux (IR on)
 Illumination Distance20 m (65.62 ft) (IR)
 Illuminator On/Off ControlManual; SmartIR; Off
 Illuminator Number3 (IR light)
 Focal Length2.8 mm–12 mm
 Max. ApertureF1.8–F2.7
 Field of View

H: 96.9°–31.6°;

V: 51.4°–17.8°;

D: 116.2°–36.4°

 Optical Zoom4 ×
 Focus ControlAuto; semi-auto; manual
 Close Focus Distance0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft)
 Iris ControlFixed
DORI DistanceDetect: 240 m (787.40 ft)
Observe: 94.8 m (311.02 ft)
Recognize: 48 m (157.48 ft)
Identify: 24 m (78.74 ft)
 Pan/Tilt RangePan: 0° to 355°;
Tilt: 5° to 90°
 Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–70°/s
Tilt: 0.1°/s–30°/s
 Preset SpeedPan: 0.1°/s–80°/s
Tilt: 0.1°/s–40°/s
 Preset300
 Tour8 (up to 32 presets per tour)
 Power-off MemoryYes
 Idle MotionPreset; Tour
 PTZ ProtocolDH-SD
 IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
 Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
 People CountingSupports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function.
 SMDYes
 Video CompressionH.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
 Streaming Capability3 streams
 Resolution4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
 Video Frame RateMain stream: 4M/3M/1080P/1.3M/720P@(1-25/30 fps)
Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1-25/30 fps)
Sub stream 2: 720P@(1-25/30 fps)
 Bit Rate ControlCBR/VBR
 Video Bit RateH264: 96 Kbps–14,848 Kbps
H265: 38 Kbps–8,960 Kbps
 Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
 BLCYes
 WDR120 dB
 HLCYes
 White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
 Gain ControlAuto; manual
 Noise Reduction2D NR; 3D NR
 Motion DetectionYes
 Region of Interest (RoI)Yes
 Image StabilizationElectronic(EIS)
 DefogElectronic
 Digital Zoom16 ×
 Image Rotation0°/180°
 Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
 S/N Ratio ≥55 dB
 Audio CompressionPCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1
 Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
 Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
 InteroperabilityONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI; SDK
 Streaming MethodUnicast/Multicast
 User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
 StorageMicro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
 Management SoftwareDMSS; DSS Pro
 Mobile ClientiOS; Android
 CertificationsCE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN
50130-4; EN 55035
CE-LVD: EN 62368-1
FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4
 Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire)
 Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire)
 Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; tour
 Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
 Audio I/O1/1
 Power Supply12 VDC, 1.5 A ± 25%
PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 4 W;
Max: 13 W (illuminator on)
 Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
 Operating Humidity ≤95%
 ProtectionTVS 6000 V lightning proof; IP66; IK08; surge protection; voltage transient protection
 Product Dimensions65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04")
 Net Weight0.5 kg (1.10 lb)
 Gross Weight0.7 kg (1.54 lb)

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm Dahua

  • Để đạt hiệu suất cao nhất, tránh lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao, nước và bụi.
  • Tránh lắp đặt tại vị trí bị ngược sáng, đèn điện hoặc ánh sáng mặt trời.
  • Không chạm tay trực tiếp vào ống kính và cảm biến.
  • Khi có hiện tượng mờ nên dùng vải mềm lau ống kính và cảm biến.
  • Thường xuyên kiểm tra việc xem lại để đảm bảo lưu hình ổn định.
  • Sử dụng bộ nguồn chuẩn, đủ công suất để tránh bị hư hỏng thiết bị.
  • Nên vệ sinh thiết bị tối thiểu 3 tháng / 1 lần để đảm bảo độ bền sản phẩm.

Mua Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY ở đâu rẻ nhất

Camera IP PTZ gắn trần 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.

Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sátCamera WifiChuông cửa có hìnhKhóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.