• Ống kính kép với độ phân giải 2 x 2MP
• Tích hợp camera cố định và camera PTZ
• Chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB
• Hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M
• Tích hợp 2 Micro và Loa
• Ống kính Zoom quang 4X
• Hỗ trợ thẻ Micro SD 256 GB
• Chống bụi và nước IP66
• Hỗ trợ giá treo trần và giá treo tường
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 có ống kính kép với độ phân giải 2 x 2MP, tích hợp camera cố định và camera PTZ, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M, tích hợp 2 Micro và Loa mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2MP, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Color:0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB, DWDR | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8~12mm@F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.6° ~ 30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.5° ~ 17.4° | ||||
Field of View (D): | 138.6° ~ 37.6° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0 ft) | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 25fps Sub Stream: 720P (1280*720),Max 25fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Pan Range: | 0° ~ 345° | ||||
Pan Speed: | 1°/s ~ 40°/s | ||||
Preset speed: 40°/s | |||||
Tilt Range: | -10° ~ 100° | ||||
Tilt Speed: | 1°/s ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 256 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support (Mic*2) | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 16W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Wall Mount: Φ134 x 192 x 302mm (Φ5.3” x 7.6” x 11.9”) Ceiling Mount: Φ134 x 154 x 363mm (Φ5.3” x 6.1” x 14.3”) | ||||
Weight: | 1.03kg (2.27lb) | ||||
Working Environment: | -20℃ ~ 60℃(-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30℃ ~ 70℃(-22°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 có ống kính kép với độ phân giải 2 x 2MP, tích hợp camera cố định và camera PTZ, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M, tích hợp 2 Micro và Loa mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2MP, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Color:0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB, DWDR | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8~12mm@F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.6° ~ 30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.5° ~ 17.4° | ||||
Field of View (D): | 138.6° ~ 37.6° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0 ft) | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 25fps Sub Stream: 720P (1280*720),Max 25fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Pan Range: | 0° ~ 345° | ||||
Pan Speed: | 1°/s ~ 40°/s | ||||
Preset speed: 40°/s | |||||
Tilt Range: | -10° ~ 100° | ||||
Tilt Speed: | 1°/s ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 256 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support (Mic*2) | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 16W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Wall Mount: Φ134 x 192 x 302mm (Φ5.3” x 7.6” x 11.9”) Ceiling Mount: Φ134 x 154 x 363mm (Φ5.3” x 6.1” x 14.3”) | ||||
Weight: | 1.03kg (2.27lb) | ||||
Working Environment: | -20℃ ~ 60℃(-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30℃ ~ 70℃(-22°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 có ống kính kép với độ phân giải 2 x 2MP, tích hợp camera cố định và camera PTZ, chống ngược sáng công nghệ WDR 120dB, hồng ngoại nhìn đêm lên tới 50M, tích hợp 2 Micro và Loa mang lại nhiều tính năng đặc biệt cho người dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | UNV | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 2.0 megapixel | ||||
Sensor: | 1/2.8", 2MP, CMOS | ||||
Minimum Illumination: | Color:0.002 lux (F1.6, AGC ON) 0 lux with IR | ||||
Day/Night: | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Shutter: | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||
WDR: | 120dB, DWDR | ||||
S/N: | >52dB | ||||
Lens type: | 2.8~12mm@F1.6, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Iris: | Auto aperture | ||||
Field of View (H): | 106.6° ~ 30.6° | ||||
Field of View (V): | 56.5° ~ 17.4° | ||||
Field of View (D): | 138.6° ~ 37.6° | ||||
IR Range: | Up to 50m (164.0 ft) | ||||
Wavelength: | 850nm | ||||
IR On/Off Control: | Auto/Manual | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Video Compression: | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile: | Baseline profile, Main profile, High profile | ||||
Frame Rate: | Main Stream: 1080P (1920*1080),Max 25fps Sub Stream: 720P (1280*720),Max 25fps | ||||
Video Bit Rate: | 128 Kbps~16 Mbps | ||||
ROI: | Support | ||||
OSD: | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask: | 24 areas, up to 4 areas per scene | ||||
U-code: | Support | ||||
Video Stream: | Triple streams | ||||
Digital noise reduction: | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR: | Support | ||||
Flip: | Góc quay 180° | ||||
HLC: | Support | ||||
BLC: | Support | ||||
Defog: | Digital Defog | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio Compression: | G.711U,G.711A | ||||
Audio Bitrate: | 64 Kbps | ||||
Two-way Audio: | Support | ||||
Suppression: | Support | ||||
Sampling Rate: | 8KHz | ||||
Edge Storage: | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage: | ANR, NAS(NFS) | ||||
Protocols: | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS | ||||
Compatible Integration: | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),API | ||||
User/Host: | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user | ||||
Security: | Password protection, strong password, HTTPS encryption, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF | ||||
Client | EZStation EZView EZLive | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above | ||||
Pan Range: | 0° ~ 345° | ||||
Pan Speed: | 1°/s ~ 40°/s | ||||
Preset speed: 40°/s | |||||
Tilt Range: | -10° ~ 100° | ||||
Tilt Speed: | 1°/s ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Number of Presets: | 256 | ||||
Preset Patrol: | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol | ||||
Patrol Stay Time: | 120s~1800s | ||||
Preset Image Freeze: | N/A | ||||
Home Position: | Support | ||||
Audio I/O: | N/A | ||||
Alarm I/O: | 1/1 | ||||
Serial Port: | 1 RS485 | ||||
Built-in Mic: | Support (Mic*2) | ||||
Built-in Speaker: | Support | ||||
WIFI: | Support(IEEE802.11b/g/n) | ||||
Network: | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video output: | N/A | ||||
EMC: | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) | ||||
RF: | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) | ||||
Safety: | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) | ||||
Environment: | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) | ||||
Protection: | IP66 | ||||
Power: | DC12V(±25%),PoE(IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: MAX 16W | |||||
Power Interface: | Ø 5.5mm coaxial power plug | ||||
Dimensions: | Wall Mount: Φ134 x 192 x 302mm (Φ5.3” x 7.6” x 11.9”) Ceiling Mount: Φ134 x 154 x 363mm (Φ5.3” x 6.1” x 14.3”) | ||||
Weight: | 1.03kg (2.27lb) | ||||
Working Environment: | -20℃ ~ 60℃(-4°F ~ 140°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Strorage Environment: | -30℃ ~ 70℃(-22°F ~ 158°F),Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Surge Protection: | 2KV | ||||
Reset Button: | Support |
Camera IP PTZ ống kính kép 2MP UNV IPC9312LFW-AF28-2X4 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.