* Đa ống kính với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm có màu 30M, IR 100M
* Góc nhìn toàn cảnh, quay quét 360°
* Tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi
* Thu phóng quang học đến 25x
* Báo động âm thanh và ánh sáng
* Công nghệ ánh sáng kép thông minh
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Hỗ trợ cổng Audo và Alarm in/out
* Tiêu chuẩn IP67; Chống sét 6000 V
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 30M, IR 100M. Góc nhìn toàn cảnh, quay quét 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, thu phóng quang học đến 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng, công nghệ ánh sáng kép thông minh được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 2560 (H) × 1440 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 1 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1 s–1/30,000 s Detail: 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.001 lux@F1.0 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on); Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light); Detail: 100 m (328.08 ft) (IR) 50 m (164.04 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR); 2 (white light); Detail: 2 (IR); 2 (dual light Fusion) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 101°; V: 53°; D: 120°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA; Detail: 25× | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.2 m (0.66 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Panorama: Auto Detail: Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 2500 m (8202.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama camera: Tilt: 13° to 23°; Detail camera: Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to 90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linking the detail camera to track objects | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Light Warning | Red-blue light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 ×288/352 × 240) Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14848 Kbps H265: 38 Kbps–8960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; illegal access | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%; PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 12 W Max. (Basic power consumption + illuminator+sound and light warning +PTZ operation + Heater ): 25 W (12 VDC) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 160.0 mm × 184.4 mm × 304.6 mm (6.30" × 7.26" × 11.99")(L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.41 kg (7.52 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 30M, IR 100M. Góc nhìn toàn cảnh, quay quét 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, thu phóng quang học đến 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng, công nghệ ánh sáng kép thông minh được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 2560 (H) × 1440 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 1 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1 s–1/30,000 s Detail: 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.001 lux@F1.0 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on); Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light); Detail: 100 m (328.08 ft) (IR) 50 m (164.04 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR); 2 (white light); Detail: 2 (IR); 2 (dual light Fusion) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 101°; V: 53°; D: 120°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA; Detail: 25× | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.2 m (0.66 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Panorama: Auto Detail: Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 2500 m (8202.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama camera: Tilt: 13° to 23°; Detail camera: Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to 90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linking the detail camera to track objects | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Light Warning | Red-blue light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 ×288/352 × 240) Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14848 Kbps H265: 38 Kbps–8960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; illegal access | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%; PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 12 W Max. (Basic power consumption + illuminator+sound and light warning +PTZ operation + Heater ): 25 W (12 VDC) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 160.0 mm × 184.4 mm × 304.6 mm (6.30" × 7.26" × 11.99")(L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.41 kg (7.52 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu 30M, IR 100M. Góc nhìn toàn cảnh, quay quét 360°, tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi, thu phóng quang học đến 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng, công nghệ ánh sáng kép thông minh được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 2560 (H) × 1440 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 1 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1 s–1/30,000 s Detail: 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.001 lux@F1.0 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on); Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light); Detail: 100 m (328.08 ft) (IR) 50 m (164.04 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR); 2 (white light); Detail: 2 (IR); 2 (dual light Fusion) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6–F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 101°; V: 53°; D: 120°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA; Detail: 25× | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.2 m (0.66 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) | ||||
Iris Control | Panorama: Auto Detail: Auto | ||||
Video Bit Rate: | Detect: 2500 m (8202.10 ft) | ||||
Observe: 987.5 m (3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m (1640.42 ft) | |||||
Identify: 250 m (820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama camera: Tilt: 13° to 23°; Detail camera: Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to 90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; | ||||
Preset Speed | Pan: 240°/s; | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linking the detail camera to track objects | ||||
Face Recognition | Yes | ||||
SMD | SMD4.0 | ||||
Quick Pick | Yes | ||||
Light Warning | Red-blue light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 ×288/352 × 240) Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Main stream: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3 MP/720p@(1–25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14848 Kbps H265: 38 Kbps–8960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | CGI; ONVIF Profile S&G&T; GB/T28181 | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) | ||||
Browser | IE9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DSS; NVR; Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; illegal access | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%; PoE+ (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 12 W Max. (Basic power consumption + illuminator+sound and light warning +PTZ operation + Heater ): 25 W (12 VDC) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 160.0 mm × 184.4 mm × 304.6 mm (6.30" × 7.26" × 11.99")(L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.41 kg (7.52 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT4E425-4F-GB-A-PV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.