* Đa ống kính với độ phân giải 8MP+4MP
* Nhìn đêm có màu, tầm xa đến 100M
* Góc nhìn toàn cảnh 180°, quay quét 360°
* Tự động theo dõi 3.0, Bảo vệ chu vi
* Công nghệ ánh sáng kép thông minh
* Thu phóng quang học 25x
* Báo động âm thanh và ánh sáng
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Hỗ trợ cổng Audo và Alarm in/out
* Tiêu chuẩn IP66; Chống sét 6000 V
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 có đa ống kính với độ phân giải 8MP+4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 100M. Góc nhìn toàn cảnh 180°, quay quét 360°, tự động theo dõi 3.0, Bảo vệ chu vi. Công nghệ ánh sáng kép thông minh, thu phóng quang học 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/2.7" CMOS; Detail: 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 8 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 4096 × 1860; Detail: 2560 × 1440 | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 2 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light) Detail: 100 m (328.08 ft) (IR); 50 m (131.23 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Manual; Auto; Off Detail: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR light); 2 (White light); Detail: 2 (IR light); 2 (Warm light) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.4; Detail: F1.6-F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 180°; V: 86°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA;Detail: 25 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.6 m (1.97 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33"–1.64") | ||||
Iris Control | Panorama: NA; Detail: Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Detect:2,500 m( 8202.10 ft) | |||||
Observe:987.5 m( 3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m( 1640.42 ft) | |||||
Identify:250 m ( 820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
Auto Tracking: | Support | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Light Warning | Red-Blue light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported. Sound can be set from 0%–100%. Play times can be set from 1-10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 8M (4096 × 1860); 2M (2048 × 928); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1024 × 448; D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480);CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: 4096 × 1860 @(1–25/30 fps) Sub stream 1: 1024 × 448/D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 2048 × 928/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps); Detail: Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/ @(1–25/30 fps | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: H264: 128 kbps–16,384 kbps H265: 51 kbps–13,312 kbps; Detail: H264: 96 kbps–16,384 kbps H265: 38 kbps–10,240 kbps; | ||||
Day/Night | Panorama: Auto; Color; B/W; Electronic Detail: Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual; gain prio Detail: Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Panorama: NA Detail: Optical Image Stabilization (OIS) | ||||
Defog | Panorama: Electronic Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | Panorama: NA Detail: 16 × | ||||
Image Rotation | Panorama: NA Detail: 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM, G.711A, G.711Mu, G.726, MPEG2-Layer2, G.722.1, G.729 | ||||
Network Port | RJ-45 (100/1,000 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);CGI;SDK;P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | web5.0: IE 9 and later versions; Chrome 41 and later versions; Firefox 52 and later versions; Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS;DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%;PoE (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14 W; Max: 25 W (illuminator + heating glass + Siren and Light Active Deterrence + ICR + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66;TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 194.2 mm × 160 mm × 311 mm (7.65" × 6.30" × 12.24") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.1 kg (6.83 lb) | ||||
Gross Weight | 3.1 kg (6.83 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 có đa ống kính với độ phân giải 8MP+4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 100M. Góc nhìn toàn cảnh 180°, quay quét 360°, tự động theo dõi 3.0, Bảo vệ chu vi. Công nghệ ánh sáng kép thông minh, thu phóng quang học 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/2.7" CMOS; Detail: 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 8 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 4096 × 1860; Detail: 2560 × 1440 | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 2 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light) Detail: 100 m (328.08 ft) (IR); 50 m (131.23 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Manual; Auto; Off Detail: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR light); 2 (White light); Detail: 2 (IR light); 2 (Warm light) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.4; Detail: F1.6-F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 180°; V: 86°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA;Detail: 25 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.6 m (1.97 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33"–1.64") | ||||
Iris Control | Panorama: NA; Detail: Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Detect:2,500 m( 8202.10 ft) | |||||
Observe:987.5 m( 3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m( 1640.42 ft) | |||||
Identify:250 m ( 820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
Auto Tracking: | Support | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Light Warning | Red-Blue light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported. Sound can be set from 0%–100%. Play times can be set from 1-10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 8M (4096 × 1860); 2M (2048 × 928); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1024 × 448; D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480);CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: 4096 × 1860 @(1–25/30 fps) Sub stream 1: 1024 × 448/D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 2048 × 928/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps); Detail: Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/ @(1–25/30 fps | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: H264: 128 kbps–16,384 kbps H265: 51 kbps–13,312 kbps; Detail: H264: 96 kbps–16,384 kbps H265: 38 kbps–10,240 kbps; | ||||
Day/Night | Panorama: Auto; Color; B/W; Electronic Detail: Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual; gain prio Detail: Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Panorama: NA Detail: Optical Image Stabilization (OIS) | ||||
Defog | Panorama: Electronic Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | Panorama: NA Detail: 16 × | ||||
Image Rotation | Panorama: NA Detail: 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM, G.711A, G.711Mu, G.726, MPEG2-Layer2, G.722.1, G.729 | ||||
Network Port | RJ-45 (100/1,000 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);CGI;SDK;P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | web5.0: IE 9 and later versions; Chrome 41 and later versions; Firefox 52 and later versions; Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS;DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%;PoE (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14 W; Max: 25 W (illuminator + heating glass + Siren and Light Active Deterrence + ICR + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66;TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 194.2 mm × 160 mm × 311 mm (7.65" × 6.30" × 12.24") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.1 kg (6.83 lb) | ||||
Gross Weight | 3.1 kg (6.83 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 có đa ống kính với độ phân giải 8MP+4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 100M. Góc nhìn toàn cảnh 180°, quay quét 360°, tự động theo dõi 3.0, Bảo vệ chu vi. Công nghệ ánh sáng kép thông minh, thu phóng quang học 25x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB được nhiều người tin dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 8.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/2.7" CMOS; Detail: 1/2.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 8 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 4096 × 1860; Detail: 2560 × 1440 | ||||
ROM | Panorama: 4 GB; Detail: 4 GB | ||||
RAM | Panorama: 2 GB; Detail: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) Detail: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (98.43 ft) (IR); 30 m (98.43 ft) (white light) Detail: 100 m (328.08 ft) (IR); 50 m (131.23 ft) (white light) | ||||
Illuminator On/Off Control | Panorama: Manual; Auto; Off Detail: Zoom Prio; Manual; Auto; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 2 (IR light); 2 (White light); Detail: 2 (IR light); 2 (Warm light) | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.4; Detail: F1.6-F3.6 | ||||
Field of View | Panorama: H: 180°; V: 86°; Detail: H: 51.9°–3.0°; V: 39.7°–2.2°; D: 63.1°–3.7° | ||||
Optical Zoom | Panorama: NA;Detail: 25 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 0.6 m (1.97 ft); Detail: 0.1 m–0.5 m (0.33"–1.64") | ||||
Iris Control | Panorama: NA; Detail: Auto; manual; iris prio | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama: 2.8 mm; Detail: 5 mm–125 mm | ||||
Detect:2,500 m( 8202.10 ft) | |||||
Observe:987.5 m( 3239.83 ft) | |||||
Recognize: 500 m( 1640.42 ft) | |||||
Identify:250 m ( 820.21 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–180°/s; Tilt: 0.1°/s–90°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Auto Tracking | Auto tracking 3.0 | ||||
Basic Detection: | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm | ||||
Auto Tracking: | Support | ||||
General Function: | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
SMD | SMD 4.0 | ||||
Light Warning | Red-Blue light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 11 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported. Sound can be set from 0%–100%. Play times can be set from 1-10. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 8M (4096 × 1860); 2M (2048 × 928); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 1024 × 448; D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480);CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480);VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: 4096 × 1860 @(1–25/30 fps) Sub stream 1: 1024 × 448/D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 2048 × 928/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps); Detail: Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p/ @(1–25/30 fps | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: H264: 128 kbps–16,384 kbps H265: 51 kbps–13,312 kbps; Detail: H264: 96 kbps–16,384 kbps H265: 38 kbps–10,240 kbps; | ||||
Day/Night | Panorama: Auto; Color; B/W; Electronic Detail: Auto; Color; B/W; Electronic | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual; gain prio Detail: Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Panorama: NA Detail: Optical Image Stabilization (OIS) | ||||
Defog | Panorama: Electronic Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | Panorama: NA Detail: 16 × | ||||
Image Rotation | Panorama: NA Detail: 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM, G.711A, G.711Mu, G.726, MPEG2-Layer2, G.722.1, G.729 | ||||
Network Port | RJ-45 (100/1,000 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);CGI;SDK;P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | web5.0: IE 9 and later versions; Chrome 41 and later versions; Firefox 52 and later versions; Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS;DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) | ||||
Alarm Output | 1 channel | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio; warning light | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10%;PoE (802.3at) | ||||
Power Consumption | Basic: 14 W; Max: 25 W (illuminator + heating glass + Siren and Light Active Deterrence + ICR + PTZ) | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +65 °C (–40 °F to +149 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP66;TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 194.2 mm × 160 mm × 311 mm (7.65" × 6.30" × 12.24") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 3.1 kg (6.83 lb) | ||||
Gross Weight | 3.1 kg (6.83 lb) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 8MP+4MP Dahua DH-SDT4E425-8P-GB-APV1 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.