* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm tầm xa lên đến 20M
* Thu phóng quang học 4x
* Tích hợp Mic và Loa
* Hỗ trợ kết nối wifi
* Nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi
* Xoay ngang 0 - 355°, dọc 5° - 90°
* Bảo vệ chuẩn IP66, IK08, chống sét 6000V
* Nguồn cấp 12 VDC, 2A
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có thu phóng quang học 4x, tích hợp Mic và Loa, hỗ trợ kết nối wifi nên được nhiều người lựa chọn lắp đặt cho căn nhà của mình. Sản phẩm được trang bị công nghệ tiên tiến nên rất dễ sử dụng.
Hình ảnh đẹp sắc nét độ phân giải cao
Sản phẩm cung cấp hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa lên đến 20M giúp theo dõi ngôi nhà hiệu quả nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Nhiều tính năng đặc biệt
Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có khả năng nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, xoay ngang 0 - 355°, dọc 5° - 90° nên được nhiều người sử dụng. Với tính năng bảo vệ chuẩn IP66, IK08, chống sét 6000V và nguồn cấp 12 VDC, 2A đã giúp sản phẩm chinh phục được nhiều người tiêu dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 20 m (65.62 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR light) | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.8–F2.7 | ||||
Field of View | H: 96.9°–31.6°; V: 51.4°–17.8°; D: 116.2°–36.4° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft) | ||||
Iris Control | Fixed iris | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355°; Tilt: 5° to 90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–70°/s; Tilt: 0.1°/s–30°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–40°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first | ||||
People Counting | Supports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function. | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 16 sound alarms and supports importing custom sound alarms; Sound: high, medium, low; Play times: 1-10 | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14,848 Kbps H265: 38 Kbps–8,960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b; IEEE802.11g; IEEE802.11n | ||||
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi Transmission Rate | 229 Mbps | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 CE-RED:EN301489; EN300328; EN IEC 62311 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive)) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 2A ± 10% (optional) | ||||
Power Consumption | Basic: 4 W; Max: 13 W (illuminator + warning light on) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66;IK08; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có thu phóng quang học 4x, tích hợp Mic và Loa, hỗ trợ kết nối wifi nên được nhiều người lựa chọn lắp đặt cho căn nhà của mình. Sản phẩm được trang bị công nghệ tiên tiến nên rất dễ sử dụng.
Hình ảnh đẹp sắc nét độ phân giải cao
Sản phẩm cung cấp hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa lên đến 20M giúp theo dõi ngôi nhà hiệu quả nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Nhiều tính năng đặc biệt
Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có khả năng nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, xoay ngang 0 - 355°, dọc 5° - 90° nên được nhiều người sử dụng. Với tính năng bảo vệ chuẩn IP66, IK08, chống sét 6000V và nguồn cấp 12 VDC, 2A đã giúp sản phẩm chinh phục được nhiều người tiêu dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 20 m (65.62 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR light) | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.8–F2.7 | ||||
Field of View | H: 96.9°–31.6°; V: 51.4°–17.8°; D: 116.2°–36.4° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft) | ||||
Iris Control | Fixed iris | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355°; Tilt: 5° to 90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–70°/s; Tilt: 0.1°/s–30°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–40°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first | ||||
People Counting | Supports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function. | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 16 sound alarms and supports importing custom sound alarms; Sound: high, medium, low; Play times: 1-10 | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14,848 Kbps H265: 38 Kbps–8,960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b; IEEE802.11g; IEEE802.11n | ||||
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi Transmission Rate | 229 Mbps | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 CE-RED:EN301489; EN300328; EN IEC 62311 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive)) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 2A ± 10% (optional) | ||||
Power Consumption | Basic: 4 W; Max: 13 W (illuminator + warning light on) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66;IK08; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có thu phóng quang học 4x, tích hợp Mic và Loa, hỗ trợ kết nối wifi nên được nhiều người lựa chọn lắp đặt cho căn nhà của mình. Sản phẩm được trang bị công nghệ tiên tiến nên rất dễ sử dụng.
Hình ảnh đẹp sắc nét độ phân giải cao
Sản phẩm cung cấp hình ảnh đẹp với độ phân giải 4MP, nhìn đêm tầm xa lên đến 20M giúp theo dõi ngôi nhà hiệu quả nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Nhiều tính năng đặc biệt
Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV có khả năng nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, xoay ngang 0 - 355°, dọc 5° - 90° nên được nhiều người sử dụng. Với tính năng bảo vệ chuẩn IP66, IK08, chống sét 6000V và nguồn cấp 12 VDC, 2A đã giúp sản phẩm chinh phục được nhiều người tiêu dùng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8"CMOS | ||||
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
Pixels | 4 MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 512 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1/1–1/30000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (illuminator on) | ||||
Illumination Distance | 20 m (65.62 ft) (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 3 (IR light) | ||||
Focal Length | 2.8 mm–12 mm | ||||
Max. Aperture | F1.8–F2.7 | ||||
Field of View | H: 96.9°–31.6°; V: 51.4°–17.8°; D: 116.2°–36.4° | ||||
Optical Zoom | 4× | ||||
Focus Control | Auto; semi-auto; manual | ||||
Close Focus Distance | 0.2 m–0.5 m (0.66 ft– 1.64 ft) | ||||
Iris Control | Fixed iris | ||||
DORI Distance | Detect: 240 m (787.40 ft) | ||||
Observe: 94.8 m (311.02 ft) | |||||
Recognize: 48 m (157.48 ft) | |||||
Identify: 24 m (78.74 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355°; Tilt: 5° to 90° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–70°/s; Tilt: 0.1°/s–30°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s; Tilt: 0.1°/s–40°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Tour | ||||
PTZ Protocol | DH-SD | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification | ||||
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first | ||||
People Counting | Supports counting the number of people that cross the detection line, counting the number of people in an area and queue management. Also, only people counting that cross the detection line supports the report function. | ||||
SMD | Yes | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 16 sound alarms and supports importing custom sound alarms; Sound: high, medium, low; Play times: 1-10 | ||||
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 96 Kbps–14,848 Kbps H265: 38 Kbps–8,960 Kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual; gain prio | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) | ||||
Defog | Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Audio Compression | PCM; G.711A; G.711MU; G.726; MPEG2-Layer2; G.722.1 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Wi-Fi | Yes | ||||
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b; IEEE802.11g; IEEE802.11n | ||||
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz | ||||
Wi-Fi Transmission Rate | 229 Mbps | ||||
Interoperability | CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T) | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions | ||||
Management Software | DMSS; DSS Pro | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035 CE-LVD: EN 62368-1 CE-RED:EN301489; EN300328; EN IEC 62311 | ||||
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive)) | ||||
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recoding; send email; preset; tour; pattern; alarm digital output; audio | ||||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 12 VDC, 2A ± 10% (optional) | ||||
Power Consumption | Basic: 4 W; Max: 13 W (illuminator + warning light on) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | TVS 6000 V lightning proof;IP66;IK08; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 65.4 mm × Φ128.0 mm (2.57" × 5.04") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Camera IP PTZ Wifi 4MP Dahua DH-SD1A404DB-GNY-W-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.