* Hình ảnh đẹp với độ phân giải 3MP
* Nhìn đêm có màu lên tới 30M
* Xoay ngang 345°, dọc 80°
* Phát hiện người/ xe/ xâm nhập
* Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
* Báo động âm thanh và ánh sáng
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
* Nguồn cấp 12 VDC, PoE+ (802.3at)
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 3MP, nhìn đêm có màu lên tới 30M, xoay ngang 345°, dọc 80°. Sản phẩm được trang bị tính năng phát hiện người/ xe/ xâm nhập, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, báo động âm thanh và ánh sáng. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB được nhiều người tin dùng hiện nay.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 3.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2304 (H) × 1296 (V) | ||||
Pixels | 3MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.05 lux@F2.0 (Color, 30 IRE); 0.005 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (warm light); 30 m (98.43 ft) (IR); | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light); 2 (warm light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345°; Tilt: 0° to +80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s; Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°–62°/s; Tilt: 0.1°–36.3°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS | Tripwire; intrusion | ||||
Human Detection | Yes | ||||
SMD | SMD3.0 | ||||
Light Warning | Warm light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported; Sound can be set from 0%–100%; Play times can be set from 1-10. | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.265;Smart H.264+;H.264M;MJPEG(Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 88 kbps-8,192 kbps H265: 35 kbps-8,192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; AAC | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S & Profile T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (256 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | Player;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000- 3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in mic) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W; Max: 9 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | Waterproof and Dustproof;TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.37") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 3MP, nhìn đêm có màu lên tới 30M, xoay ngang 345°, dọc 80°. Sản phẩm được trang bị tính năng phát hiện người/ xe/ xâm nhập, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, báo động âm thanh và ánh sáng. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB được nhiều người tin dùng hiện nay.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 3.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2304 (H) × 1296 (V) | ||||
Pixels | 3MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.05 lux@F2.0 (Color, 30 IRE); 0.005 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (warm light); 30 m (98.43 ft) (IR); | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light); 2 (warm light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345°; Tilt: 0° to +80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s; Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°–62°/s; Tilt: 0.1°–36.3°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS | Tripwire; intrusion | ||||
Human Detection | Yes | ||||
SMD | SMD3.0 | ||||
Light Warning | Warm light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported; Sound can be set from 0%–100%; Play times can be set from 1-10. | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.265;Smart H.264+;H.264M;MJPEG(Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 88 kbps-8,192 kbps H265: 35 kbps-8,192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; AAC | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S & Profile T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (256 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | Player;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000- 3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in mic) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W; Max: 9 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | Waterproof and Dustproof;TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.37") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV có hình ảnh đẹp với độ phân giải 3MP, nhìn đêm có màu lên tới 30M, xoay ngang 345°, dọc 80°. Sản phẩm được trang bị tính năng phát hiện người/ xe/ xâm nhập, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, báo động âm thanh và ánh sáng. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB được nhiều người tin dùng hiện nay.
Loại sản phẩm | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng | Dahua | ||||
Loại camera kết nối | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình | 3.0 megapixel | ||||
Image Sensor | 1/2.8" CMOS | ||||
Max. Resolution | 2304 (H) × 1296 (V) | ||||
Pixels | 3MP | ||||
ROM | 128 MB | ||||
RAM | 128 MB | ||||
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/100,000 s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | 0.05 lux@F2.0 (Color, 30 IRE); 0.005 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) | ||||
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (warm light); 30 m (98.43 ft) (IR); | ||||
Illuminator On/Off Control | Manual; SmartIR; Off | ||||
Illuminator Number | 2 (IR light); 2 (warm light) | ||||
Focal Length | 4.0 mm | ||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2° | ||||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | ||||
Iris Control | Fixed | ||||
DORI Distance | Detect: 53.6 m (175.85 ft) | ||||
Observe: 21.4 m (70.21 ft) | |||||
Recognize: 10.7 m (35.10 ft) | |||||
Identify: 5.4 m (17.72 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345°; Tilt: 0° to +80° | ||||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s; Tilt: 0.1°–36.4°/s | ||||
Preset Speed | Pan: 0.1°–62°/s; Tilt: 0.1°–36.3°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset | ||||
IVS | Tripwire; intrusion | ||||
Human Detection | Yes | ||||
SMD | SMD3.0 | ||||
Light Warning | Warm light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low | ||||
Sound Warning | Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported; Sound can be set from 0%–100%; Play times can be set from 1-10. | ||||
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.265;Smart H.264+;H.264M;MJPEG(Sub Stream 1) | ||||
Streaming Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H264: 88 kbps-8,192 kbps H265: 35 kbps-8,192 kbps | ||||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Auto; manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Defog | Electronic | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view | ||||
S/N Ratio | ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; AAC | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S & Profile T);P2P | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | Micro SD card (256 GB); FTP | ||||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | ||||
Management Software | Player;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS | ||||
Mobile Client | iOS; Android | ||||
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000- 3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in mic) | ||||
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) | ||||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | Basic: 3.5 W; Max: 9 W (illuminator) | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | Waterproof and Dustproof;TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53" × Φ4.37") | ||||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | ||||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Camera IP quay quét Full-Color 3MP Dahua DH-SD2A300NB-GNY-A-PV được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.