* Đa ống kính với độ phân giải 4MP
* Nhìn đêm có màu, tầm xa đến 300M
* Góc nhìn toàn cảnh 200°, quay quét 360°
* Tự động theo dõi, Bảo vệ chu vi
* Nhận diện khuôn mặt và cần gạt nước
* Thu phóng quang học 42x
* Báo động âm thanh và ánh sáng
* Khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
* Hỗ trợ cổng Audo và Alarm in/out
* Tiêu chuẩn IP66; Chống sét 6000 V
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 300M. Góc nhìn toàn cảnh 200°, quay quét 360°, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Nhận diện khuôn mặt và cần gạt nước, thu phóng quang học 42x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS; Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 3840 (H) × 1080 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Detail: 4 GB; Panorama: 4 GB | ||||
RAM | Detail: 1 GB; Panorama: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1s–1/30000s; Detail: 1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (white light); Detail: 300 m (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 4 (white light); Detail: 6 (IR); 2 (white light) | ||||
Wiper | Wiper | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5.5 mm–231 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6-F5.0 | ||||
Field of View | Panorama: H: 200°; V: 55°; Detail: H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4 | ||||
Optical Zoom | Detail: 42 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 4 m (13.12 ft); Detail: 1 m-8 m (3.28 ft-26.25 ft) | ||||
Iris Control | Detail: Auto; manual | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama, Detail | ||||
Detect: 45 m (147.64 ft) 4620 m (15157.48 ft) | |||||
Observe: 18 m (59.06 ft) 1824.9 m (5987.20 ft) | |||||
Recognize: 9 m (29.53 ft) 924 m (3031.50 ft) | |||||
Identify: 4.5 m (14.76 ft) 462 m (1515.75 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama: Tilt: 5°–17°; Detail: Pan: 0°–360° endless; Tilt: -30° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Detail: Pan: 0.1°/s–240°/s; Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Detail: Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles and 6 for non-motor vehicles. It also extracts attributes from human faces and bodies, detecting up to 6 attributes for faces, and 8 for bodies. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Light Warning | White light warning; | ||||
Sound Warning | Offers 22 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (3840 × 1080); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640× 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: (3840 × 1080) @(1–25/30 fps) Sub stream 1: (960 × 268)/D1/VGA/CIF @(1–25/30 fps) Sub stream 2: (1920 × 540)/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Detail: Main stream: 4M(2560 × 1440)/(2048 × 1536)/1080 P/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF @(1-25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: | ||||
Day/Night | Panorama: Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama and Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Detail: EIS | ||||
Defog | Panorama: Electronic; Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB; Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);GA/T1400;CGI;GB/T28181;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions | ||||
Management Software | C9100; 5 Series NVR; ICC-B8900; SmartPSS Plus; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN 62368-1 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC,2.25 A±25% PoE++ (802.3bt) | ||||
Power Consumption | Basic: 32 W | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 318.2 mm × 262.0 mm × 415.0 mm (12.53" × 10.31" × 16.34") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 8.8 kg (19.40 ft) | ||||
Gross Weight | 11.12 kg (24.52 ft) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Tình trạng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu:
Loại thiết bị:
Nhìn đêm:
Vị trí lắp đặt:
Độ phân giải:
Chủng loại:
Lưu trữ:
Hàng Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 24 tháng
Giá đã bao gồm thuế VAT
Vận chuyển toàn quốc, COD
Hotline tư vấn/ hỗ trợ: 0988.803.283
Đổi trả trong 30 ngày đầu
Cam kết chính hãng
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 300M. Góc nhìn toàn cảnh 200°, quay quét 360°, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Nhận diện khuôn mặt và cần gạt nước, thu phóng quang học 42x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS; Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 3840 (H) × 1080 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Detail: 4 GB; Panorama: 4 GB | ||||
RAM | Detail: 1 GB; Panorama: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1s–1/30000s; Detail: 1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (white light); Detail: 300 m (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 4 (white light); Detail: 6 (IR); 2 (white light) | ||||
Wiper | Wiper | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5.5 mm–231 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6-F5.0 | ||||
Field of View | Panorama: H: 200°; V: 55°; Detail: H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4 | ||||
Optical Zoom | Detail: 42 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 4 m (13.12 ft); Detail: 1 m-8 m (3.28 ft-26.25 ft) | ||||
Iris Control | Detail: Auto; manual | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama, Detail | ||||
Detect: 45 m (147.64 ft) 4620 m (15157.48 ft) | |||||
Observe: 18 m (59.06 ft) 1824.9 m (5987.20 ft) | |||||
Recognize: 9 m (29.53 ft) 924 m (3031.50 ft) | |||||
Identify: 4.5 m (14.76 ft) 462 m (1515.75 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama: Tilt: 5°–17°; Detail: Pan: 0°–360° endless; Tilt: -30° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Detail: Pan: 0.1°/s–240°/s; Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Detail: Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles and 6 for non-motor vehicles. It also extracts attributes from human faces and bodies, detecting up to 6 attributes for faces, and 8 for bodies. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Light Warning | White light warning; | ||||
Sound Warning | Offers 22 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (3840 × 1080); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640× 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: (3840 × 1080) @(1–25/30 fps) Sub stream 1: (960 × 268)/D1/VGA/CIF @(1–25/30 fps) Sub stream 2: (1920 × 540)/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Detail: Main stream: 4M(2560 × 1440)/(2048 × 1536)/1080 P/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF @(1-25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: | ||||
Day/Night | Panorama: Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama and Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Detail: EIS | ||||
Defog | Panorama: Electronic; Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB; Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);GA/T1400;CGI;GB/T28181;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions | ||||
Management Software | C9100; 5 Series NVR; ICC-B8900; SmartPSS Plus; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN 62368-1 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC,2.25 A±25% PoE++ (802.3bt) | ||||
Power Consumption | Basic: 32 W | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 318.2 mm × 262.0 mm × 415.0 mm (12.53" × 10.31" × 16.34") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 8.8 kg (19.40 ft) | ||||
Gross Weight | 11.12 kg (24.52 ft) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 có đa ống kính với độ phân giải 4MP, nhìn đêm có màu, tầm xa đến 300M. Góc nhìn toàn cảnh 200°, quay quét 360°, tự động theo dõi, bảo vệ chu vi. Nhận diện khuôn mặt và cần gạt nước, thu phóng quang học 42x. Báo động âm thanh và ánh sáng và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Loại sản phẩm: | Hệ thống camera giám sát | ||||
Hãng: | Dahua | ||||
Loại camera kết nối: | IP Camera | ||||
Độ phân giải ghi hình: | 4.0 megapixel | ||||
Image Sensor | Panorama: 1/1.8" CMOS; Detail: 1/1.8" CMOS | ||||
Pixel | Panorama: 4 MP; Detail: 4 MP | ||||
Max. Resolution | Panorama: 3840 (H) × 1080 (V); Detail: 2560 (H) × 1440 (V) | ||||
ROM | Detail: 4 GB; Panorama: 4 GB | ||||
RAM | Detail: 1 GB; Panorama: 1 GB | ||||
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1s–1/30000s; Detail: 1s–1/30000s | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Min. Illumination | Panorama: | ||||
Illumination Distance | Panorama: 30 m (white light); Detail: 300 m (IR) | ||||
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off | ||||
Illuminator Number | Panorama: 4 (white light); Detail: 6 (IR); 2 (white light) | ||||
Wiper | Wiper | ||||
Focal Length | Panorama: 2.8 mm; Detail: 5.5 mm–231 mm | ||||
Max. Aperture | Panorama: F1.0; Detail: F1.6-F5.0 | ||||
Field of View | Panorama: H: 200°; V: 55°; Detail: H: 61.8°–2.2°; V: 36.3°–1.3°; D: 69.2°–2.4 | ||||
Optical Zoom | Detail: 42 × | ||||
Focus Control | Auto; manual; semi-auto | ||||
Close Focus Distance | Panorama: 4 m (13.12 ft); Detail: 1 m-8 m (3.28 ft-26.25 ft) | ||||
Iris Control | Detail: Auto; manual | ||||
Video Bit Rate: | Lens: Panorama, Detail | ||||
Detect: 45 m (147.64 ft) 4620 m (15157.48 ft) | |||||
Observe: 18 m (59.06 ft) 1824.9 m (5987.20 ft) | |||||
Recognize: 9 m (29.53 ft) 924 m (3031.50 ft) | |||||
Identify: 4.5 m (14.76 ft) 462 m (1515.75 ft) | |||||
Pan/Tilt Range | Panorama: Tilt: 5°–17°; Detail: Pan: 0°–360° endless; Tilt: -30° to +90° | ||||
Manual Control Speed | Detail: Pan: 0.1°/s–240°/s; Tilt: 0.1°/s–100°/s | ||||
Preset Speed | Detail: Pan: 240°/s; Tilt: 100°/s | ||||
Preset | 300 | ||||
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) | ||||
Pattern | 5 | ||||
Scan | 5 | ||||
Power-off Memory | Yes | ||||
Idle Motion | Preset;Pattern;Tour;Scan | ||||
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) | ||||
Video Metadata | Supports detection of motor vehicles, non-motor vehicles, faces and human bodies, optimization, capturing pictures, and uploading high-quality face snapshots. It extracts attributes from motor vehicles and non-motors, detecting up to 10 attributes for motor vehicles and 6 for non-motor vehicles. It also extracts attributes from human faces and bodies, detecting up to 6 attributes for faces, and 8 for bodies. | ||||
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; human alarm classification; linkage tracking | ||||
Face Detection | Supports face detection, optimization, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots and enhancing face images. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. | ||||
Light Warning | White light warning; | ||||
Sound Warning | Offers 22 sound alarms and supports importing custom sound alarms. | ||||
Streaming Capability | 3 streams | ||||
Resolution | Panorama: 4M (3840 × 1080); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); Detail: 4M (2560 × 1440); (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640× 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Video Frame Rate | Panorama: Main stream: (3840 × 1080) @(1–25/30 fps) Sub stream 1: (960 × 268)/D1/VGA/CIF @(1–25/30 fps) Sub stream 2: (1920 × 540)/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Detail: Main stream: 4M(2560 × 1440)/(2048 × 1536)/1080 P/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF @(1-25/30 fps) Sub stream 2: 720p@(1-25/30 fps) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | Panorama: | ||||
Day/Night | Panorama: Color; B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
WDR | Panorama: DWDR; Detail: 120 dB | ||||
HLC | Yes | ||||
White Balance | Panorama and Detail: Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp | ||||
Gain Control | Panorama: Auto; manual | ||||
Noise Reduction | Panorama: 2D NR; 3D NR Detail: Auto: 2D NR; 3D NR | ||||
Motion Detection | Yes | ||||
Region of Interest (RoI) | Yes | ||||
Image Stabilization | Detail: EIS | ||||
Defog | Panorama: Electronic; Detail: Electronic | ||||
Digital Zoom | 16 × | ||||
Image Rotation | 180° | ||||
S/N Ratio | Panorama: ≥55 dB; Detail: ≥55 dB | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T);GA/T1400;CGI;GB/T28181;SDK | ||||
Streaming Method | Unicast/Multicast | ||||
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) | ||||
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS | ||||
Browser | IE 9 and later versions | ||||
Management Software | C9100; 5 Series NVR; ICC-B8900; SmartPSS Plus; IVSS | ||||
Mobile Client | iOS;Android | ||||
Certifications | CE: EN 62368-1 | ||||
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) | ||||
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input | ||||
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | ||||
Alarm I/O | 7/2 | ||||
Audio I/O | 1/1 | ||||
Power Supply | 36 VDC,2.25 A±25% PoE++ (802.3bt) | ||||
Power Consumption | Basic: 32 W | ||||
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) | ||||
Operating Humidity | ≤95% | ||||
Protection | IP67; TVS 8000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | ||||
Product Dimensions | 318.2 mm × 262.0 mm × 415.0 mm (12.53" × 10.31" × 16.34") (L × W × H) | ||||
Net Weight | 8.8 kg (19.40 ft) | ||||
Gross Weight | 11.12 kg (24.52 ft) |
Camera IP PTZ toàn cảnh 4MP Dahua DH-SDT8C442-4P-GA-APV-0280 được Phố Công Nghệ phân phối chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Ngoài ra, với chính sách hỗ trợ sau bán hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp giúp bạn an tâm khi mua ở đây.
Ngoài ra, ở Phố Công Nghệ bạn còn có thể mua các sản phẩm Camera giám sát, Camera Wifi, Chuông cửa có hình, Khóa cửa điện tử chính hãng 100%, kèm theo trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất của chúng tôi.